- Từ điển Việt - Anh
Rãnh xói do mưa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rain rill
rain water gully
rill
wet weather rill
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh xoi mặt sau dao
tool flank chamfer -
Hóa già
age, aged, ageing, aging -
Hóa hạt
grained, granulated, pelletized -
Họa hình
drafting, graphic, pictorial drawings, shape description, sao chép họa hình, copying graphic, tiêu họa hình, graphic cursor du, vật thể họa... -
Hỏa hoạn
danh từ, fire hazard, once, fire risk, fire, flame, burnt, fire, báo động hỏa hoạn, fire alarm, bộ phát hiện hỏa hoạn, fire detector,... -
Hóa học
danh từ, chemaical, chemical, chemistry, coordination chemistry, chemistry -
Lưỡi phay
milling cutter, lưỡi phay hình nón, angle milling cutter, lưỡi phay hình nón, double angle milling cutter, lưỡi phay răng bánh xe, gear... -
Lưỡi phay đất
pulvimixer -
Lưỡi phay hình nón
angle milling cutter, double angle milling cutter -
Lưỡi phay lồi
convex cutter -
Lưỡi phay lõm
concave cutter -
Lưỡi phay răng bánh xe
gear milling cutter -
Lưỡi phay rãnh
key seat cutter, slotting cutter -
Lưỡi phay tàu vét bùn
dredge cutter head -
Lưỡi phay trắc đồ
form cutter -
Lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu)
upper grid -
Lưỡi phổi trái
lingula of left lung -
Lưới phòng bộ
trash rack -
Lưới phòng hộ
trash rack -
Lưới phủ
cover grate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.