Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rình mò

Thông dụng

Lurk, watch for.

Xem thêm các từ khác

  • Rình rang

    pompous, ostentatious., Được quảng cáo rình rang, ostentatiously advertised.
  • Đầu hàng

    surrender, capitulate
  • Rình rập

    lie in wait, be on the watch., trộm rình rập suốt đêm, burglars were on the watch throughout the night.
  • Rình rịch

    muffled sound (of footsteps...).
  • Rít

    wail; whistle,whizz., puff deeply at., not to work smoothly., còi báo động rít, the alarm siren wailed., gió rít trên đồi, the wind wailed...
  • Rít răng

    clench one's teeth., tức quá rít răng mà nói, to speak with one's teeth clenched out of anger.
  • Không kể

    not counting, excluding, exclusive of
  • Ríu

    get entangled, get fouled., chỉ ríu lắm khó gỡ, the thread is too entangled to unravel.
  • Ríu lưỡi

    have one's tongue tied from loss of control.
  • Đầu hôm

    (địa phương) nightfall
  • Ríu mắt

    be very sleepy (with eyelids being too heavy).
  • Ríu rít

    chatter., nói chuyện ríu rít, to chatter., chim kêu ríu rít, birds were chattering.
  • Riu riu

    low., Đun lửa riu riu, to make a low fire.
  • Đấu khẩu

    Động từ, to argue; to dispute
  • Đau khổ

    Động từ, to suffer great misery ; to feel wretched
  • Dấu lăn tay

    fingerprints.
  • Đầu lâu

    skull (of a dead body)
  • Đầu lính

    chieftain.
  • Đấu loại

    (thể thao) elimination
  • Dầu lòng

    (cũ) at will,as one pleases., (cũ, ít dùng) tak the trouble., xin ông dầu lòng chờ vậy, please take trouble to wait.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top