- Từ điển Việt - Anh
Rút bỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lift out
Xem thêm các từ khác
-
Rút bỏ gỗ chống hầm lò
drawing back the pillars -
Rút chân không
evacuation -
Rút giấy
paper draw -
Rút gọn
(toán) reduce., abbreviate, abridge, contractor, reduce, simplify, rút gọn một phân số, to reduce a fraction -
Rút gọn được
reducible -
Hỗn hợp
mix., admixture, alloy, batch, batter, bending, blend, blending, combination, combined, commingle, composite, composite module, compound, compound blend,... -
Gậy đẩy
push stick -
Gậy đinh hai
wire pick -
Rút khí
air exhaust, deaerate, evacuate, evacuation, evacuate -
Rút khuôn
draw -
Rút lại
contractibility, retract, retreat, return spring, shrink, shrinkage, withdraw -
Rut ngắn
reduce, abbreviate, contract, contractive, curtail, curtate, decrease, diminish, lessen, shorten, shortening, truncate -
Rút phích cắm
unplug -
Rút ra
to demount, to detach, to dismantle, to take something away, abstract, branch off, cull, derive, draw, draw out, drawing, eduction, outlet, pull, roll... -
Rút về
reduce, reduce to, refer to, retire, retirement, withdraw -
Hỗn hợp bão hòa
saturated mixture -
Hỗn hợp bê tông
concrete mix, concrete admixture, concrete mixture, bộ phân phối hỗn hợp bê tông, concrete mix distributor, hỗn hợp bê tông atfan, bitume-concrete... -
Ruteni
ru (ruthenium), ruthenic, ruthenium (ru) -
Rutin
rutile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.