- Từ điển Việt - Anh
Rơle
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric relay
gas relay
relay
Giải thích VN: Là một công tắc do một tín hiệu điện kích hoạt. Bộ tiếp sóng cho phép điều khiển một tín hiệu khác mà không cần định tuyến tín hiệu kia đến trạm điều khiển, và nó cũng cho phép một tín hiệu có dòng điện tương đối thấp (tín hiệu được dùng để kích hoạt rờ le) điều khiển một tín hiệu có dòng điện cao [[hơn.]]
- bảng rơle
- relay board
- bảo vệ rơle
- relay protection
- bộ chọn rơle
- relay selector
- bộ khuếch đại (kiểu) rơle
- relay amplifier
- bộ khuếch đại rơle
- relay amplifier
- bộ rơle
- relay set
- bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
- set of relay for alarm signaling device
- các kiểu rơle
- relay designs
- cần rơle
- relay arm
- công tắc rơle
- relay contact
- công tắc rơle cọng từ
- reed relay switch
- cuộn dây rơle
- relay winding
- giàn rơle
- relay rack
- giao điểm của rơle cọng từ
- reed relay crosspoint
- hệ rơle cọng từ
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- reed relay system
- hệ thống rơle
- relay transaction
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ điện chuyển mạch rơle
- relay switching system
- liên kết rơle
- relay connection
- lò xo rơle
- relay spring
- lõi rơle
- relay core
- mạch có rơle
- relay connection
- mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)
- reed relay switching network
- máy tính rơle
- relay calculator
- nam châm rơle
- relay magnet
- phần ứng rơle
- relay armature
- quang rơle
- light relay
- rơle (bảo vệ chống) quá dòng
- current overload (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) quá dòng
- overcurrent (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) quá tải
- overload (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt áp
- undervoltage (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt dòng
- undercurrent (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt tải
- underload (protection) relay
- rơle (bảo vệ so) lệch dòng
- current difference (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) quá áp
- overvoltage (protection) relay
- rơle (báo) chạm đất quá độ
- transient earth-fault relay
- rơle (dùng điện) một chiều
- direct current relay
- rơle (dùng điện) xoay chiều
- alternating current relay
- rơle (hiện) số
- digital relay
- rơle (kiểu) điện từ
- electromagnetic type relay
- rơle 4 PDT
- 4 PDT relay
- rơle 4 PST
- 4PST relay
- rơle AC
- AC armature relay
- rơle AC
- AC relay
- rơle an toàn
- safety relay
- rơle an toàn
- signalling relay
- rơle an toàn điện tử
- safety solid state relay
- rơle ánh sáng
- light relay
- rơle áp lực khí
- gas relay
- rơle áp suất chất lỏng
- liquid pressure relay
- rơle áp suất khí
- gas pressure relay
- rơle ba nấc
- three-step relay
- rơle bán dẫn
- semi-conductive relay
- rơle bán dẫn
- semiconductor relay
- rơle bán dẫn
- Solid State Relay (SSR)
- rơle bán dẫn
- solid-state relay
- rơle báo bận
- busy relay
- rơle báo hiệu chập vòng
- interturn-fault relay
- rơle bảo vệ
- guard relay
- rơle bảo vệ
- guarding relay
- rơle bảo vệ
- protection relay
- rơle bảo vệ
- protective relay
- rơle bảo vệ
- safety relay
- rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
- current comparison protection relay
- rơle bảo vệ (kiểu) so pha
- phase comparison protection relay
- rơle bảo vệ chạm đất
- ground protection relay
- rơle bảo vệ lệch đồng bộ
- out-of-step protective relay
- rơle bảo vệ lưới điện
- network protection relay
- rơle bảo vệ máy
- machine protection relay
- rơle bảo vệ máy phát
- generator protection relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ phụ
- ancillary protection relay
- rơle bảo vệ so lệch
- differential protection relay
- rơle bảo vệ thanh cái
- bus bar protection relay
- rơle bảo vệ vi sai
- differential protection relay
- rơle bảo vệ đa năng
- multi-function protection relay
- rơle bảo vệ đối xứng
- symmetrical protective relay
- rơle bảo vệ đường dây
- line protection relay
- rơle báo động
- alarm relay
- rơle biên
- marginal relay
- rơle biến đổi
- variable relay
- rơle bộ chọn
- selector relay
- rơle bù pha
- phase balance relay
- rơle Buchholz
- Buchholz relay
- rơle Buchholz
- gas and pressure-actuated protective relay
- rơle bước
- rotary stepping relay
- rơle bước
- stepping relay
- rơle bước nhảy
- stepping relay
- rơle bước nhẩy
- stepping relay
- rơle bước quay
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- stepping relay
- rơle cài chốt
- latching relay
- rơle cảm biến
- instrument-type relay
- rơle cảm biến
- measuring relay
- rơle cảm biến
- meter-type relay
- rơle cảm biến
- sensing relay
- rơle cảm ứng
- induction relay
- rơle cảm ứng
- inductive relay
- rơle cắm vào
- plug-in relay
- rơle cần
- reed relay
- rơle cân bằng
- balanced relay
- rơle cân bằng dòng
- current balance relay
- rơle cân bằng pha
- phase balance relay
- rơle cân bằng điện áp
- voltage balance relay
- rơle cân dòng điện
- current balance relay
- rơle cần kín
- cored relay
- rơle cặp chì
- sealed relay
- rơle cắt dự phòng
- reserve cut-in relay
- rơle cắt khi máy dừng
- dead machine relay
- rơle cắt mạch
- cutoff relay
- rơle cắt máy (ngắt) tốc độ nhanh
- high speed tripping relay
- rơle cầu chỉnh lưu
- rectifier bridge relay
- rơle chân không
- vacuum relay
- rơle che kín
- hermetically sealed relay
- rơle chế độ trì hoãn
- delay mode relay
- rơle chỉ báo
- annunciator relay
- rơle chỉ báo kiểu con bài
- indicating flag relay
- rơle chỉ thị
- indicating relay
- rơle chính của mạng điện
- network master relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- master fail relay
- rơle chọn lọc
- discriminating relay
- rơle chống mất kích từ
- field relay
- rơle chốt
- latch-in relay
- rơle chốt
- latching relay
- rơle chốt hai cuộn dây
- dual-coil latching relay
- rơle chốt một cuộn dây
- single coil latching relay
- rơle chốt từ tính
- magnetic latching relay
- rơle chứa khí
- gas-filled relay
- rơle chuyển mạch
- switch relay
- rơle chuyển xuyên
- switching-through relay
- rơle chuyển đổi
- change-over relay
- rơle có cực
- polar relay
- rơle có cực
- polarized relay
- rơle có cuộn dây động
- moving coil relay
- rơle có cuộn dòng
- moving coil relay
- rơle có hướng
- directional relay
- rơle có lõi hút
- plunger relay
- rơle có mạch trễ
- time delay relay
- rơle có tác dụng chặn
- time delay relay
- rơle có từ tính
- magnetic switch (relay)
- rơle cố định
- hold relay
- rơle công suất
- power relay
- rơle công suất có hướng
- directional power relay
- rơle công suất có hướng
- power directional relay
- rơle công suất có hướng
- power-direction relay
- rơle công suất hữu công
- active power relay
- rơle công suất ngược
- reverse-power relay
- rơle công suất nhỏ nhất
- minimum power relay
- rơle công suất tác dụng
- active power relay
- rơle công suất thứ tự không
- zero sequence power relay
- rơle cọng từ
- reed relay
- rơle cộng từ cộng hưởng
- resonant-reed relay
- rơle cọng từ thủy ngân
- mercury-wetted reed relay
- rơle cọng từ thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle cực
- polar relay
- rơle cực hóa
- polarized relay
- rơle cực nhỏ
- subminiature relay
- rơle cực trung tính
- neutral polar relay
- rơle dạng tấm
- flat relay
- rơle dây nhiệt
- hot-wire relay
- rơle dây nóng
- relay, hot wire
- rơle dây nóng
- relay, magnetic
- rơle DC
- DC relay
- rơle DC
- direct-current relay
- rơle DIP
- DIP relay
- rơle dọc đường ray
- track relay
- rơle dòng
- current relay
- rơle dòng
- line relay
- rơle dòng (điện)
- current relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng cân bằng pha
- phase-balance current relay
- rơle dòng làm việc
- working current relay
- rơle dòng một chiều
- DC relay
- rơle dòng một chiều
- direct-current relay
- rơle dòng non
- undercurrent relay
- rơle dòng thời gian
- time-current relay
- rơle dòng yếu
- undercurrent relay
- rơle dòng điện
- current relay
- rơle dòng điện
- electric relay
- rơle dòng điện
- electrical relay
- rơle dòng điện cực tiểu
- minimum current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse current relay
- rơle dòng điện trục
- shaft current relay
- rơle DPST
- double-pole single-throw relay
- rơle DPST
- DPST relay
- rơle dự phòng
- backup relay
- rơle dừng tác động trễ
- time-delay stop relay
- rơle dưới gánh
- underload relay
- rơle dưới mức
- underload relay
- rơle electron nhiệt
- thermionic relay
- rơle giá trị giới hạn
- limit value relay
- rơle giải mã
- decoding relay
- rơle giám sát
- monitoring relay
- rơle hai ngả bốn cực
- 4 PDT relay
- rơle hai phần tử
- two-element relay
- rơle hai tầng
- two-stage relay
- rơle hai trạng thái
- bistable relay
- rơle hai vị trí
- bistable relay
- rơle hàn kín
- sealed relay
- rơle hệ số công suất
- power-factor relay
- rơle hình đĩa
- vane relay
- rơle hoạt động
- working current relay
- rơle hoạt động chậm
- slow-acting relay
- rơle hoạt động chậm
- slow-operate relay
- rơle hoạt động chậm
- slow-operate relay role
- rơle hơi
- buchholz relay
- rơle hơi
- gas relay
- rơle hướng công suất
- power-direction relay
- rơle hữu cực
- polar relay
- rơle kém công suất
- under-power relay
- rơle khí
- buchholz relay
- rơle khí
- gas relay
- rơle khóa
- latch-in relay
- rơle khóa liên động
- interlock relay
- rơle khóa liên động
- interlocking relay
- rơle khóa liên động
- locking-out relay
- rơle khóa liên động
- lock-up relay
- rơle khóa theo thời gian
- time-locking relay
- rơle khóa điện báo
- keyer relay
- rơle khóa đường chạy
- route locking relay
- rơle khoảng cách
- distance relay
- rơle khởi động
- accelerating relay
- rơle khởi động
- acceleration relay
- rơle khởi động
- starting relay
- rơle khởi động
- trigger relay
- rơle khởi động chậm
- time-delay starting relay
- rơle khởi động thứ tự máy
- unit sequence start relay
- rơle không khí
- air relay
- rơle không phân cực
- neutral relay
- rơle không phân cực
- non-polarized relay
- rơle không tiếp điểm
- non-contact relay
- rơle khuếch đại từ
- magnetic amplifier relay
- rơle kiểm tra
- checking relay
- rơle kiểm tra
- pilot relay
- rơle kiểm tra đồng bộ
- synchro-check relay
- rơle kiểu bình máy hàn
- solder-pot relay
- rơle kiểu có bánh cánh
- vane-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- measuring relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- meter-type relay
- rơle kiểu máy đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu máy đo
- meter-type relay
- rơle kiểu máy đo
- sensing relay
- rơle kiểu điện kế
- meter-type relay
- rơle kiểu động lực
- dynamometer relay
- rơle lai
- hybrid relay
- rơle liên kết
- link relay
- rơle liên khóa cơ khí
- mechanically interlocked relay
- rơle loại nhỏ
- miniature relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
- wet-reed relay
- rơle lưỡng ổn
- bistable relay
- rơle mạch rắn
- solid state relay
- rơle mạch rắn ghép quang
- optically-coupled solid state relay
- rơle mạch rắn ghép quang
- photocoupled solid-state relay
- rơle mạng
- network relay
- rơle mành
- frame relay
- rơle manip
- keyer relay
- rơle mở khóa ghi bị khóa
- relay for releasing the switch locking
- rơle mở tác động trễ
- time-delay opening relay
- rơle một ngả bốn cực
- 4PST relay
- rơle một vị trí
- single throw relay
- rơle mức tăng
- rate-of-rise relay
- rơle nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet relay
- rơle ngắt
- cutoff relay
- rơle ngắt
- disconnect relay
- rơle ngắt
- tripping relay
- rơle ngắt máy
- trip relay
- rơle ngắt máy
- tripping relay
- rơle ngắt trễ
- off-delay relay
- rơle ngược pha
- reverse-phase relay
- rơle ngưỡng
- all-or-nothing relay
- rơle nhả
- release relay
- rơle nhả chậm
- slow-release relay
- rơle nhận chìm
- dipper relay
- rơle nhạy
- sensitive relay
- rơle nhiệt
- thermal relay
- rơle nhiệt bảo vệ quá tải
- thermal overload relay
- rơle nhiệt của biến áp
- transformer thermal relay
- rơle nhiệt kiểu hàn
- solder-pot relay
- rơle nhiệt ngẫu
- thermocouple relay
- rơle nhiệt điện
- electrothermal relay
- rơle nhiệt điện tử
- thermionic relay
- rơle nhiều tiếp điểm
- multiple contact relay
- rơle nhiều vị trí
- multiposition relay
- rơle nhiều vị trí
- stepping relay
- rơle nhớ
- storage relay
- rơle nối mạch chổi
- wiper-closing relay
- rơle nối tiếp
- series relay
- rơle non áp pha
- phase undervoltage relay
- rơle ổn định ở tâm
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- rơle pha hở
- open-phase relay
- rơle phân biệt
- discriminating relay
- rơle phân cực
- polar relay
- rơle phân cực
- polarity relay
- rơle phân cực
- polarized relay
- rơle phần ứng AC
- AC armature relay
- rơle phần ứng AC
- AC relay
- rơle phần ứng bị hút
- attracted-armature relay
- rơle phần ứng kép
- double-armature relay
- rơle phát hiện
- detecting relay
- rơle phát hiện
- measuring relay
- rơle phát hiện băng
- ice detector relay
- rơle phát lệnh
- command relay
- rơle phụ
- auxiliary relay
- rơle phụ có chỉ thị
- auxiliary and indicating relay
- rơle phụ thuộc
- slave relay
- rơle quá áp-sụt áp
- over-undervoltage relay
- rơle quá dòng có hướng
- directional over-current relay
- rơle quá dòng diện
- overcurrent relay
- rơle quá dòng thời gian
- time-overcurrent relay
- rơle quá dòng tức thời
- instantaneous overcurrent relay
- rơle quá kích từ
- over excitation relay
- rơle quá mức
- relay, overload
- rơle quá mức
- relay, potential
- rơle quá tải
- overload relay
- rơle quá tải nhiệt
- thermal overload relay
- rơle quá tải từ
- magnetic overload relay
- rơle quá tải từ tính
- magnetic overload relay
- rơle quá từ thông
- over-fluxing relay
- rơle quá điện áp
- overvoltage relay
- rơle quang
- optical relay
- rơle quang kích
- light relay
- rơle quang điện
- light relay
- rơle quang điện
- photoelectric relay
- rơle quang điện
- phototube relay
- rơle quang điện thang máy
- elevator photoelectronic relay
- rơle siêu chạy
- supersensitive relay
- rơle siêu nhạy
- supersensitive relay
- rơle slenoit
- solar relay
- rơle số
- numerical relay
- rơle sơ cấp
- primary relay
- rơle so lệch
- differential relay
- rơle so lệch trở kháng cao
- high impedance differential relay
- rơle solenoit
- solenoid relay
- rơle SPST
- SPST relay
- rơle sụt tần
- under-frequency relay
- rơle tác dụng chậm
- delay relay
- rơle tác dụng chậm
- slow operate relay
- rơle tác dụng chậm
- slow-acting relay
- rơle tác dụng chậm
- slow-operate relay
- rơle tác dụng chậm
- time delay relay
- rơle tác dụng chậm
- time lag relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng từng nấc
- multiposition relay
- rơle tác dụng từng nấc
- stepping relay
- rơle tác động muộn
- slow acting relay
- rơle tác động nhanh
- quick-operating relay
- rơle tác động tức thời
- instantaneous relay
- rơle tần số
- frequency relay
- rơle tần số thấp
- under-frequency relay
- rơle tăng tốc
- accelerating relay
- rơle tạo trễ
- on-delay relay
- rơle thang máy
- cage relay
- rơle thay đổi
- change-over relay
- rơle thời gian
- time relay
- rơle thời gian
- time-lag relay
- rơle thời gian
- timing relay
- rơle thời gian nghịch đảo
- inverse time relay
- rơle thời gian phá băng
- defrost switch [relay]
- rơle thời trễ
- time-delay relay
- rơle thứ cấp
- secondary relay
- rơle thứ tự không
- zero phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha
- phase-rotation relay
- rơle thứ tự pha
- phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha âm
- negative-phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha ngược
- negative-phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha thuận
- positive-phase-sequence relay
- rơle thứ tự thiếu
- incomplete sequence relay
- rơle thụ động
- slave relay
- rơle thủy ngân
- mercury relay
- rơle thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle tiếp xúc thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle tiếp điểm cộng từ
- reed contact relay
- rơle tín hiệu
- indicating relay
- rơle tín hiệu
- signal relay
- rơle tín hiệu
- signalling relay
- rơle tĩnh
- static relay
- rơle tĩnh điện
- electrostatic relay
- rơle tốc độ cao
- high-speed relay
- rơle trạng thái ổn định
- bistable relay
- rơle trễ
- delay relay
- rơle trễ
- delayed relay
- rơle trễ
- relay with hysteresis
- rơle trễ thời gian
- time delay relay
- rơle trễ thời gian
- time lag relay
- rơle trễ thời gian
- time-delay relay
- rơle trì hoãn
- delay relay
- rơle trì hoãn
- slow-acting relay
- rơle trì hoãn
- time lag relay
- rơle trì hoãn
- time-delay relay
- rơle trigơ
- trigger relay
- rơle trình tự pha
- phase-rotation relay
- rơle trình tự pha
- phase-sequence relay
- rơle trở kháng
- impedance relay
- rơle trở kháng (tổng trở)
- impedance relay
- rơle trở về
- homing relay
- rơle trung gian
- intermediate relay
- rơle trung hòa
- neutral relay
- rơle trung hòa
- nonpolarized relay
- rơle trung tính
- neutral relay
- rơle trung tính
- nonpolarized relay
- rơle từ
- magnetic relay
- rơle tự khóa
- interlock relay
- rơle tự khóa
- interlocking relay
- rơle tự thiết lập lại
- self-resetting relay
- rơle từ thông đổi hướng
- flux-diversion relay
- rơle từ tính
- relay, magnetic
- rơle từ tính
- relay, overload
- rơle tự đặt lại
- self-resetting relay
- rơle tự đóng
- reclosing relay
- rơle tự động
- automatic relay
- rơle tuần tự
- sequence relay
- rơle tức thời
- instantaneous relay
- rơle tương tự kiểu tĩnh
- static analog relay
- rơle tùy động nhanh
- fast slaving relay
- rơle tuyến truyền
- link relay
- rơle tý hon
- miniature relay
- rơle vận hành
- operate relay
- rơle vận hành quang điện
- photoelectrically operated relay
- rơle vi sai
- differential relay
- rơle vi sai phần trăm
- percentage differential relay
- rơle vi xử lý
- microprocessor-based relay
- rơle vô tuyến điện
- relay transmitter
- rơle xoay pha
- phase-rotation relay
- rơle xoay pha
- phase-sequence relay
- rơle xung
- impulse relay
- rơle xung
- pulse relay
- rơle xung đơn cuộn
- single coil latching relay
- rơle đa năng
- general-purpose relay
- rơle đảo pha
- reverse phase relay
- rơle đếm
- counting relay
- rơle đĩa cảm ứng
- induction disk relay
- rơle đĩa động
- vane relay
- rơle điện
- electric relay
- rơle điện
- electrical relay
- rơle điện áp
- voltage relay
- rơle điện áp có hướng
- voltage directional relay
- rơle điện áp cực đại
- maximum voltage relay
- rơle điện áp dư
- residual voltage relay
- rơle điện áp thấp
- low voltage relay
- rơle điện áp thấp
- undervoltage relay
- rơle điện áp thứ tự pha
- phase sequence voltage relay
- rơle điện cơ
- electromechanical relay
- rơle điện dung
- capacitance relay
- rơle điện kế
- meter-type relay
- rơle điện kháng
- reactance relay
- rơle điện nhiệt
- electrothermal relay
- rơle điện thấp
- low-voltage relay
- rơle điện thế
- relay potential
- rơle điện thế
- relay-operated
- rơle điện thoại
- telephone relay
- rơle điện từ
- electromagnetic relay
- rơle điện tử
- electron relay
- rơle điện tử Tale
- electronic relay Tale
- rơle điện động
- dynamometer relay
- rơle điện động
- electrodynamic relay
- rơle điều chỉnh
- regulating relay
- rơle điều chỉnh mức (lỏng)
- level control relay
- rơle điều chỉnh điện áp
- voltage-regulating relay
- rơle điều khiển
- control relay
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- automatic selective control relay
- rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
- point control relay for the reverse position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển từ xa
- remote control relay
- rơle định hướng
- directional relay
- rơle định hướng công suất
- power directional relay
- rơle định pha của mạng điện
- network phasing relay
- rơle định thiên
- biased relay
- rơle định thời
- clock relay
- rơle định thời
- time-lag relay
- rơle định thời
- timing relay
- rơle đo lường
- detecting relay
- rơle đo lường
- measuring relay
- rơle đo lường
- meter-type relay
- rơle đo lường
- sensing relay
- rơle đo tốc độ
- tachometric relay
- rơle đổi acquy
- battery change-over relay
- rơle đối xứng
- symmetrical relay
- rơle đơn ổn
- monostable relay
- rơle đồng bộ
- timing relay
- rơle đồng bộ hóa
- synchronizing relay
- rơle đóng chậm
- time-delay closing relay
- rơle đồng hồ
- clock relay
- rơle đóng lại
- reclosing relay
- rơle đóng mạch
- closing relay
- rơle đồng trục
- coaxial relay
- rơle được điều hưởng
- tuned relay
- rơle đường dây
- line relay
- rơle đường dây
- loop relay
- tiếng ù rơle
- relay hum
- tổng đài rơle cọng từ điện tử
- reed relay electronic exchange
- tủ rơle
- relay board
- tủ điều khiển và rơle
- relay and control cubicle
- van rơle ABS
- ABS relay valve
- vỏ rơle
- relay case
Xem thêm các từ khác
-
Cưỡi ngựa
ride -
Cưỡi qua
override -
Cuối tâm ghi
frog end, frog heel, heel of the frog -
Cuối tâm phân chẽ
frog end, frog heel, heel of the frog -
Lực đương lượng
equivalent force -
Lực đứt
disruptive force -
Lực duy trì
confining force -
Lực ép
compressive force, pressing force, pressure force, shear, squeeze, thrust, thrust power -
Lực ép khuôn
molding pressure, giải thích vn : lượng lực yêu cầu để ép vật liệu vào [[khuôn.]]giải thích en : the amount of pressure required... -
Lực ép lưỡi ghi
point pressure -
Lực ép ngang
horizontal thrust -
Lực G
g-force -
Lực giả hấp dẫn
pseudo-gravitational force -
Lực giả tạo
fictitious force -
Lực gia tốc
accelerating force, acceleration force -
Lục giác
(toán) hexagon, hexagonal, bulông đầu lục giác, hexagonal-head bolt, hệ lục giác, hexagonal system, lưới biên giàn hình lục giác,... -
Lực giảm chấn
damping force, vibration damper force -
Lực giảm tốc
decelerating force, deceleration force, decelerative force, moderating power, retarding force, slowing down power, stopping power -
Rơle an toàn
safety relay, signalling relay -
Cuối trang
footer, end of page, foot, chú thích cuối trang, running foot, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.