Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rơle

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electric relay
gas relay
relay

Giải thích VN: một công tắc do một tín hiệu điện kích hoạt. Bộ tiếp sóng cho phép điều khiển một tín hiệu khác không cần định tuyến tín hiệu kia đến trạm điều khiển, cũng cho phép một tín hiệu dòng điện tương đối thấp (tín hiệu được dùng để kích hoạt rờ le) điều khiển một tín hiệu dòng điện cao [[hơn.]]

bảng rơle
relay board
bảo vệ rơle
relay protection
bộ chọn rơle
relay selector
bộ khuếch đại (kiểu) rơle
relay amplifier
bộ khuếch đại rơle
relay amplifier
bộ rơle
relay set
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
set of relay for alarm signaling device
các kiểu rơle
relay designs
cần rơle
relay arm
công tắc rơle
relay contact
công tắc rơle cọng từ
reed relay switch
cuộn dây rơle
relay winding
giàn rơle
relay rack
giao điểm của rơle cọng từ
reed relay crosspoint
hệ rơle cọng từ
reed relay system
hệ rơle lưỡi
reed relay system
hệ thống rơle
relay transaction
hệ thống điều khiển bằng rơle
relay control system
hệ điện chuyển mạch rơle
relay switching system
liên kết rơle
relay connection
xo rơle
relay spring
lõi rơle
relay core
mạch rơle
relay connection
mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)
reed relay switching network
máy tính rơle
relay calculator
nam châm rơle
relay magnet
phần ứng rơle
relay armature
quang rơle
light relay
rơle (bảo vệ chống) quá dòng
current overload (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) quá dòng
overcurrent (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) quá tải
overload (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt áp
undervoltage (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt dòng
undercurrent (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt tải
underload (protection) relay
rơle (bảo vệ so) lệch dòng
current difference (protection) relay
rơle (bảo vệ) khoảng cách
distance (protection) relay
rơle (bảo vệ) quá áp
overvoltage (protection) relay
rơle (báo) chạm đất quá độ
transient earth-fault relay
rơle (dùng điện) một chiều
direct current relay
rơle (dùng điện) xoay chiều
alternating current relay
rơle (hiện) số
digital relay
rơle (kiểu) điện từ
electromagnetic type relay
rơle 4 PDT
4 PDT relay
rơle 4 PST
4PST relay
rơle AC
AC armature relay
rơle AC
AC relay
rơle an toàn
safety relay
rơle an toàn
signalling relay
rơle an toàn điện tử
safety solid state relay
rơle ánh sáng
light relay
rơle áp lực khí
gas relay
rơle áp suất chất lỏng
liquid pressure relay
rơle áp suất khí
gas pressure relay
rơle ba nấc
three-step relay
rơle bán dẫn
semi-conductive relay
rơle bán dẫn
semiconductor relay
rơle bán dẫn
Solid State Relay (SSR)
rơle bán dẫn
solid-state relay
rơle báo bận
busy relay
rơle báo hiệu chập vòng
interturn-fault relay
rơle bảo vệ
guard relay
rơle bảo vệ
guarding relay
rơle bảo vệ
protection relay
rơle bảo vệ
protective relay
rơle bảo vệ
safety relay
rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
current comparison protection relay
rơle bảo vệ (kiểu) so pha
phase comparison protection relay
rơle bảo vệ chạm đất
ground protection relay
rơle bảo vệ lệch đồng bộ
out-of-step protective relay
rơle bảo vệ lưới điện
network protection relay
rơle bảo vệ máy
machine protection relay
rơle bảo vệ máy phát
generator protection relay
rơle bảo vệ ngắn mạch
short-circuit relay
rơle bảo vệ phụ
ancillary protection relay
rơle bảo vệ so lệch
differential protection relay
rơle bảo vệ thanh cái
bus bar protection relay
rơle bảo vệ vi sai
differential protection relay
rơle bảo vệ đa năng
multi-function protection relay
rơle bảo vệ đối xứng
symmetrical protective relay
rơle bảo vệ đường dây
line protection relay
rơle báo động
alarm relay
rơle biên
marginal relay
rơle biến đổi
variable relay
rơle bộ chọn
selector relay
rơle pha
phase balance relay
rơle Buchholz
Buchholz relay
rơle Buchholz
gas and pressure-actuated protective relay
rơle bước
rotary stepping relay
rơle bước
stepping relay
rơle bước nhảy
stepping relay
rơle bước nhẩy
stepping relay
rơle bước quay
rotary stepping relay
rơle bước quay
stepping relay
rơle cài chốt
latching relay
rơle cảm biến
instrument-type relay
rơle cảm biến
measuring relay
rơle cảm biến
meter-type relay
rơle cảm biến
sensing relay
rơle cảm ứng
induction relay
rơle cảm ứng
inductive relay
rơle cắm vào
plug-in relay
rơle cần
reed relay
rơle cân bằng
balanced relay
rơle cân bằng dòng
current balance relay
rơle cân bằng pha
phase balance relay
rơle cân bằng điện áp
voltage balance relay
rơle cân dòng điện
current balance relay
rơle cần kín
cored relay
rơle cặp chì
sealed relay
rơle cắt dự phòng
reserve cut-in relay
rơle cắt khi máy dừng
dead machine relay
rơle cắt mạch
cutoff relay
rơle cắt máy (ngắt) tốc độ nhanh
high speed tripping relay
rơle cầu chỉnh lưu
rectifier bridge relay
rơle chân không
vacuum relay
rơle che kín
hermetically sealed relay
rơle chế độ trì hoãn
delay mode relay
rơle chỉ báo
annunciator relay
rơle chỉ báo kiểu con bài
indicating flag relay
rơle chỉ thị
indicating relay
rơle chính của mạng điện
network master relay
rơle chính kiểm soát hỏng
master fail relay
rơle chọn lọc
discriminating relay
rơle chống mất kích từ
field relay
rơle chốt
latch-in relay
rơle chốt
latching relay
rơle chốt hai cuộn dây
dual-coil latching relay
rơle chốt một cuộn dây
single coil latching relay
rơle chốt từ tính
magnetic latching relay
rơle chứa khí
gas-filled relay
rơle chuyển mạch
switch relay
rơle chuyển xuyên
switching-through relay
rơle chuyển đổi
change-over relay
rơle cực
polar relay
rơle cực
polarized relay
rơle cuộn dây động
moving coil relay
rơle cuộn dòng
moving coil relay
rơle hướng
directional relay
rơle lõi hút
plunger relay
rơle mạch trễ
time delay relay
rơle tác dụng chặn
time delay relay
rơle từ tính
magnetic switch (relay)
rơle cố định
hold relay
rơle công suất
power relay
rơle công suất hướng
directional power relay
rơle công suất hướng
power directional relay
rơle công suất hướng
power-direction relay
rơle công suất hữu công
active power relay
rơle công suất ngược
reverse-power relay
rơle công suất nhỏ nhất
minimum power relay
rơle công suất tác dụng
active power relay
rơle công suất thứ tự không
zero sequence power relay
rơle cọng từ
reed relay
rơle cộng từ cộng hưởng
resonant-reed relay
rơle cọng từ thủy ngân
mercury-wetted reed relay
rơle cọng từ thủy ngân
mercury-wetted relay
rơle cực
polar relay
rơle cực hóa
polarized relay
rơle cực nhỏ
subminiature relay
rơle cực trung tính
neutral polar relay
rơle dạng tấm
flat relay
rơle dây nhiệt
hot-wire relay
rơle dây nóng
relay, hot wire
rơle dây nóng
relay, magnetic
rơle DC
DC relay
rơle DC
direct-current relay
rơle DIP
DIP relay
rơle dọc đường ray
track relay
rơle dòng
current relay
rơle dòng
line relay
rơle dòng (điện)
current relay
rơle dòng (điện) ngược
reverse relay
rơle dòng (điện) ngược
reverse-current relay
rơle dòng cân bằng pha
phase-balance current relay
rơle dòng làm việc
working current relay
rơle dòng một chiều
DC relay
rơle dòng một chiều
direct-current relay
rơle dòng non
undercurrent relay
rơle dòng thời gian
time-current relay
rơle dòng yếu
undercurrent relay
rơle dòng điện
current relay
rơle dòng điện
electric relay
rơle dòng điện
electrical relay
rơle dòng điện cực tiểu
minimum current relay
rơle dòng điện ngược
reverse current relay
rơle dòng điện trục
shaft current relay
rơle DPST
double-pole single-throw relay
rơle DPST
DPST relay
rơle dự phòng
backup relay
rơle dừng tác động trễ
time-delay stop relay
rơle dưới gánh
underload relay
rơle dưới mức
underload relay
rơle electron nhiệt
thermionic relay
rơle giá trị giới hạn
limit value relay
rơle giải
decoding relay
rơle giám sát
monitoring relay
rơle hai ngả bốn cực
4 PDT relay
rơle hai phần tử
two-element relay
rơle hai tầng
two-stage relay
rơle hai trạng thái
bistable relay
rơle hai vị trí
bistable relay
rơle hàn kín
sealed relay
rơle hệ số công suất
power-factor relay
rơle hình đĩa
vane relay
rơle hoạt động
working current relay
rơle hoạt động chậm
slow-acting relay
rơle hoạt động chậm
slow-operate relay
rơle hoạt động chậm
slow-operate relay role
rơle hơi
buchholz relay
rơle hơi
gas relay
rơle hướng công suất
power-direction relay
rơle hữu cực
polar relay
rơle kém công suất
under-power relay
rơle khí
buchholz relay
rơle khí
gas relay
rơle khóa
latch-in relay
rơle khóa liên động
interlock relay
rơle khóa liên động
interlocking relay
rơle khóa liên động
locking-out relay
rơle khóa liên động
lock-up relay
rơle khóa theo thời gian
time-locking relay
rơle khóa điện báo
keyer relay
rơle khóa đường chạy
route locking relay
rơle khoảng cách
distance relay
rơle khởi động
accelerating relay
rơle khởi động
acceleration relay
rơle khởi động
starting relay
rơle khởi động
trigger relay
rơle khởi động chậm
time-delay starting relay
rơle khởi động thứ tự máy
unit sequence start relay
rơle không khí
air relay
rơle không phân cực
neutral relay
rơle không phân cực
non-polarized relay
rơle không tiếp điểm
non-contact relay
rơle khuếch đại từ
magnetic amplifier relay
rơle kiểm tra
checking relay
rơle kiểm tra
pilot relay
rơle kiểm tra đồng bộ
synchro-check relay
rơle kiểu bình máy hàn
solder-pot relay
rơle kiểu bánh cánh
vane-type relay
rơle kiểu dụng cụ đo
instrument-type relay
rơle kiểu dụng cụ đo
measuring relay
rơle kiểu dụng cụ đo
meter-type relay
rơle kiểu máy đo
instrument-type relay
rơle kiểu máy đo
meter-type relay
rơle kiểu máy đo
sensing relay
rơle kiểu điện kế
meter-type relay
rơle kiểu động lực
dynamometer relay
rơle lai
hybrid relay
rơle liên kết
link relay
rơle liên khóa khí
mechanically interlocked relay
rơle loại nhỏ
miniature relay
rơle lưỡi
reed relay
rơle lưỡi cộng hưởng
resonant-reed relay
rơle lưỡi khô
dry reed relay
rơle lưỡi ướt
wet-reed relay
rơle lưỡng ổn
bistable relay
rơle mạch rắn
solid state relay
rơle mạch rắn ghép quang
optically-coupled solid state relay
rơle mạch rắn ghép quang
photocoupled solid-state relay
rơle mạng
network relay
rơle mành
frame relay
rơle manip
keyer relay
rơle mở khóa ghi bị khóa
relay for releasing the switch locking
rơle mở tác động trễ
time-delay opening relay
rơle một ngả bốn cực
4PST relay
rơle một vị trí
single throw relay
rơle mức tăng
rate-of-rise relay
rơle nam châm vĩnh cửu
permanent magnet relay
rơle ngắt
cutoff relay
rơle ngắt
disconnect relay
rơle ngắt
tripping relay
rơle ngắt máy
trip relay
rơle ngắt máy
tripping relay
rơle ngắt trễ
off-delay relay
rơle ngược pha
reverse-phase relay
rơle ngưỡng
all-or-nothing relay
rơle nhả
release relay
rơle nhả chậm
slow-release relay
rơle nhận chìm
dipper relay
rơle nhạy
sensitive relay
rơle nhiệt
thermal relay
rơle nhiệt bảo vệ quá tải
thermal overload relay
rơle nhiệt của biến áp
transformer thermal relay
rơle nhiệt kiểu hàn
solder-pot relay
rơle nhiệt ngẫu
thermocouple relay
rơle nhiệt điện
electrothermal relay
rơle nhiệt điện tử
thermionic relay
rơle nhiều tiếp điểm
multiple contact relay
rơle nhiều vị trí
multiposition relay
rơle nhiều vị trí
stepping relay
rơle nhớ
storage relay
rơle nối mạch chổi
wiper-closing relay
rơle nối tiếp
series relay
rơle non áp pha
phase undervoltage relay
rơle ổn định tâm
center stable relay
rơle ổn định tâm
centre stable relay
rơle pha hở
open-phase relay
rơle phân biệt
discriminating relay
rơle phân cực
polar relay
rơle phân cực
polarity relay
rơle phân cực
polarized relay
rơle phần ứng AC
AC armature relay
rơle phần ứng AC
AC relay
rơle phần ứng bị hút
attracted-armature relay
rơle phần ứng kép
double-armature relay
rơle phát hiện
detecting relay
rơle phát hiện
measuring relay
rơle phát hiện băng
ice detector relay
rơle phát lệnh
command relay
rơle phụ
auxiliary relay
rơle phụ chỉ thị
auxiliary and indicating relay
rơle phụ thuộc
slave relay
rơle quá áp-sụt áp
over-undervoltage relay
rơle quá dòng hướng
directional over-current relay
rơle quá dòng diện
overcurrent relay
rơle quá dòng thời gian
time-overcurrent relay
rơle quá dòng tức thời
instantaneous overcurrent relay
rơle quá kích từ
over excitation relay
rơle quá mức
relay, overload
rơle quá mức
relay, potential
rơle quá tải
overload relay
rơle quá tải nhiệt
thermal overload relay
rơle quá tải từ
magnetic overload relay
rơle quá tải từ tính
magnetic overload relay
rơle quá từ thông
over-fluxing relay
rơle quá điện áp
overvoltage relay
rơle quang
optical relay
rơle quang kích
light relay
rơle quang điện
light relay
rơle quang điện
photoelectric relay
rơle quang điện
phototube relay
rơle quang điện thang máy
elevator photoelectronic relay
rơle siêu chạy
supersensitive relay
rơle siêu nhạy
supersensitive relay
rơle slenoit
solar relay
rơle số
numerical relay
rơle cấp
primary relay
rơle so lệch
differential relay
rơle so lệch trở kháng cao
high impedance differential relay
rơle solenoit
solenoid relay
rơle SPST
SPST relay
rơle sụt tần
under-frequency relay
rơle tác dụng chậm
delay relay
rơle tác dụng chậm
slow operate relay
rơle tác dụng chậm
slow-acting relay
rơle tác dụng chậm
slow-operate relay
rơle tác dụng chậm
time delay relay
rơle tác dụng chậm
time lag relay
rơle tác dụng nhanh
fast-acting relay
rơle tác dụng từng nấc
multiposition relay
rơle tác dụng từng nấc
stepping relay
rơle tác động muộn
slow acting relay
rơle tác động nhanh
quick-operating relay
rơle tác động tức thời
instantaneous relay
rơle tần số
frequency relay
rơle tần số thấp
under-frequency relay
rơle tăng tốc
accelerating relay
rơle tạo trễ
on-delay relay
rơle thang máy
cage relay
rơle thay đổi
change-over relay
rơle thời gian
time relay
rơle thời gian
time-lag relay
rơle thời gian
timing relay
rơle thời gian nghịch đảo
inverse time relay
rơle thời gian phá băng
defrost switch [relay]
rơle thời trễ
time-delay relay
rơle thứ cấp
secondary relay
rơle thứ tự không
zero phase-sequence relay
rơle thứ tự pha
phase-rotation relay
rơle thứ tự pha
phase-sequence relay
rơle thứ tự pha âm
negative-phase-sequence relay
rơle thứ tự pha ngược
negative-phase-sequence relay
rơle thứ tự pha thuận
positive-phase-sequence relay
rơle thứ tự thiếu
incomplete sequence relay
rơle thụ động
slave relay
rơle thủy ngân
mercury relay
rơle thủy ngân
mercury-wetted relay
rơle tiếp xúc thủy ngân
mercury-wetted relay
rơle tiếp điểm cộng từ
reed contact relay
rơle tín hiệu
indicating relay
rơle tín hiệu
signal relay
rơle tín hiệu
signalling relay
rơle tĩnh
static relay
rơle tĩnh điện
electrostatic relay
rơle tốc độ cao
high-speed relay
rơle trạng thái ổn định
bistable relay
rơle trễ
delay relay
rơle trễ
delayed relay
rơle trễ
relay with hysteresis
rơle trễ thời gian
time delay relay
rơle trễ thời gian
time lag relay
rơle trễ thời gian
time-delay relay
rơle trì hoãn
delay relay
rơle trì hoãn
slow-acting relay
rơle trì hoãn
time lag relay
rơle trì hoãn
time-delay relay
rơle trigơ
trigger relay
rơle trình tự pha
phase-rotation relay
rơle trình tự pha
phase-sequence relay
rơle trở kháng
impedance relay
rơle trở kháng (tổng trở)
impedance relay
rơle trở về
homing relay
rơle trung gian
intermediate relay
rơle trung hòa
neutral relay
rơle trung hòa
nonpolarized relay
rơle trung tính
neutral relay
rơle trung tính
nonpolarized relay
rơle từ
magnetic relay
rơle tự khóa
interlock relay
rơle tự khóa
interlocking relay
rơle tự thiết lập lại
self-resetting relay
rơle từ thông đổi hướng
flux-diversion relay
rơle từ tính
relay, magnetic
rơle từ tính
relay, overload
rơle tự đặt lại
self-resetting relay
rơle tự đóng
reclosing relay
rơle tự động
automatic relay
rơle tuần tự
sequence relay
rơle tức thời
instantaneous relay
rơle tương tự kiểu tĩnh
static analog relay
rơle tùy động nhanh
fast slaving relay
rơle tuyến truyền
link relay
rơle hon
miniature relay
rơle vận hành
operate relay
rơle vận hành quang điện
photoelectrically operated relay
rơle vi sai
differential relay
rơle vi sai phần trăm
percentage differential relay
rơle vi xử
microprocessor-based relay
rơle tuyến điện
relay transmitter
rơle xoay pha
phase-rotation relay
rơle xoay pha
phase-sequence relay
rơle xung
impulse relay
rơle xung
pulse relay
rơle xung đơn cuộn
single coil latching relay
rơle đa năng
general-purpose relay
rơle đảo pha
reverse phase relay
rơle đếm
counting relay
rơle đĩa cảm ứng
induction disk relay
rơle đĩa động
vane relay
rơle điện
electric relay
rơle điện
electrical relay
rơle điện áp
voltage relay
rơle điện áp hướng
voltage directional relay
rơle điện áp cực đại
maximum voltage relay
rơle điện áp
residual voltage relay
rơle điện áp thấp
low voltage relay
rơle điện áp thấp
undervoltage relay
rơle điện áp thứ tự pha
phase sequence voltage relay
rơle điện
electromechanical relay
rơle điện dung
capacitance relay
rơle điện kế
meter-type relay
rơle điện kháng
reactance relay
rơle điện nhiệt
electrothermal relay
rơle điện thấp
low-voltage relay
rơle điện thế
relay potential
rơle điện thế
relay-operated
rơle điện thoại
telephone relay
rơle điện từ
electromagnetic relay
rơle điện tử
electron relay
rơle điện tử Tale
electronic relay Tale
rơle điện động
dynamometer relay
rơle điện động
electrodynamic relay
rơle điều chỉnh
regulating relay
rơle điều chỉnh mức (lỏng)
level control relay
rơle điều chỉnh điện áp
voltage-regulating relay
rơle điều khiển
control relay
rơle điều khiển chọn lọc tự động
automatic selective control relay
rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
point control relay for the reverse position
rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
point control relay for the normal position
rơle điều khiển từ xa
remote control relay
rơle định hướng
directional relay
rơle định hướng công suất
power directional relay
rơle định pha của mạng điện
network phasing relay
rơle định thiên
biased relay
rơle định thời
clock relay
rơle định thời
time-lag relay
rơle định thời
timing relay
rơle đo lường
detecting relay
rơle đo lường
measuring relay
rơle đo lường
meter-type relay
rơle đo lường
sensing relay
rơle đo tốc độ
tachometric relay
rơle đổi acquy
battery change-over relay
rơle đối xứng
symmetrical relay
rơle đơn ổn
monostable relay
rơle đồng bộ
timing relay
rơle đồng bộ hóa
synchronizing relay
rơle đóng chậm
time-delay closing relay
rơle đồng hồ
clock relay
rơle đóng lại
reclosing relay
rơle đóng mạch
closing relay
rơle đồng trục
coaxial relay
rơle được điều hưởng
tuned relay
rơle đường dây
line relay
rơle đường dây
loop relay
tiếng ù rơle
relay hum
tổng đài rơle cọng từ điện tử
reed relay electronic exchange
tủ rơle
relay board
tủ điều khiển rơle
relay and control cubicle
van rơle ABS
ABS relay valve
vỏ rơle
relay case

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top