- Từ điển Việt - Anh
Rơle đồng bộ hóa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
synchronizing relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle dòng điện
current relay, electric relay, electrical relay, rơle dòng ( điện ) ngược, reverse-current relay, rơle dòng điện cực tiểu, minimum current... -
Rơle dòng điện ngược
reverse current relay -
Rơle đồng hồ
clock relay, time switch -
Hội tụ động ngang
horizontal dynamic convergence -
Gạch phơi nắng
adobe -
Rơle đồng trục
coaxial relay -
Rơle được điều hưởng
tuned relay -
Rơle đường dây
line protection, line relay, loop relay -
Hội viên
Danh từ: associate; member, associate, member, member of an association, associate, founder member, member, hội... -
Hơi xả
bleeder steam, dead steam, exhaust steam, spent steam, waste steam -
Hơi xám
grayish -
Hơi xì ra
escape-gas -
Gạch quá lửa
burnt brick, hard-burned brick, over-burned brick -
Gạch quay
swinging brick -
Gạch rồng
building tile, air-brick, cavity brick, cored brick, hollow block, hollow brick, hollow tile, nozzle brick, partition tile, porous brick, tubular brick,... -
Gạch rồng ốp tường
furring tile -
Gạch rỗng xây vách
partition tile -
Gạch samot
fireclay brick, fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick -
Gạch sét mịn
silt block -
Rơle hai tầng
two-stage relay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.