- Từ điển Việt - Anh
Rơle bảo vệ lưới điện
Điện
Nghĩa chuyên ngành
network protection relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle bảo vệ máy
machine protection relay -
Rơle bảo vệ máy phát
generator protection relay -
Rơle bảo vệ ngắn mạch
short-circuit relay -
Rơle bảo vệ phụ
ancillary protection relay -
Rơle bảo vệ so lệch
differential protection relay -
Rơle bảo vệ thanh cái
bus bar protection relay -
Rơle bảo vệ vi sai
differential protection relay -
Rơle bộ chọn
selector relay, selector replay -
Rơle bù pha
phase balance relay -
Rơle cài chốt
latching relay -
Rơle cắm vào
plug-in relay -
Rơle cân bằng điện áp
voltage balance relay -
Rơle cân bằng dòng
current balance relay -
Rơle cân bằng pha
phase balance relay -
Rơle cân dòng điện
current balance relay -
Rơle cao áp
high pressure-out, giải thích vn : rơle kiểm soát , lắp vào phần có áp suất cao của hệ thống làm lạnh để bảo vệ khi áp... -
Rơle cặp chì
sealed relay -
Rơle cắt dòng ngược
reverse current cut-out, giải thích vn : rơle chỉ để dòng điện chạy theo một hướng . -
Cuộn dây có chốt
pin winding -
Cuộn dây cố định
fixed coil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.