- Từ điển Việt - Anh
Rơle có cuộn dây động
Điện
Nghĩa chuyên ngành
moving coil relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle có cuộn dòng
moving coil relay -
Rơle có hướng
directional relay -
Rơle có lõi hút
plunger relay -
Rơle công suất ngược
reverse-power relay -
Rơle công suất nhỏ nhất
minimum power relay -
Rơle công suất thứ tự không
zero sequence power relay -
Rơle cọng từ thủy ngân
mercury-wetted reed relay, mercury-wetted relay -
Rơle cực hóa
polarized relay -
Rơle cực nhỏ
subminiature relay -
Rơle cực trung tính
neutral polar relay -
Rơle đa năng
general-purpose relay -
Hồi tiếp cảm ứng
inductive feedback -
Rơle dạng tấm
flat relay -
Rơle đảo pha
reverse phase relay -
Rơle dây nhiệt
hot-wire relay -
Rơle DC
dc relay, direct-current relay -
Rơle điện áp
voltage relay, rơle điện áp cực đại, maximum voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha,... -
Rơle điện áp có hướng
voltage directional relay -
Rơle điện áp cực đại
maximum voltage relay -
Rơle điện áp dư
residual voltage relay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.