- Từ điển Việt - Anh
Rơle nhiệt
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermal relay
Giải thích VN: Rơle có cần tiếp điểm mở hay đóng một mạch điện do nhiệt độ của môi trường làm [[việc.]]
thermal switch
thermorelay
thermostat
- rơle nhiệt bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- local thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- air thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- space thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- on-off thermostat
- rơle nhiệt đóng băng
- frost thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- remote bulb thermostat
Xem thêm các từ khác
-
Gạch xuyên lỗ
pierced brick, tubular brick, v-brick -
GÆm nhÊm
autofrettage, giải thích vn : một công đoạn trong đó người ta phân bố lực chính hay lực dư theo một cách định trước , ví... -
Gai
Danh từ: (bot) flax, thorn; prickle, bard; tread, Động từ: to offend; to shock,... -
Gài chặt
engage -
Rơle nhiệt độ
attemperator, temperature adjuster, temperature control apparatus, temperature controller, temperature regulating, temperature-operated control (thermosensitive... -
Rơle nhiệt độ phòng
inside thermostat, room thermostat, space thermostat -
Gai mũi trước
nasal spine of maxilla anterior, spina nasalis anterior maxillae, spine of maxilla -
Rơle nhiệt ngẫu
thermocouple relay -
Rơle nhiều vị trí
multiposition relay, stepping relay, stepping switch -
Rơle phân cực
polar relay, polarity relay, polarized relay -
Hồi chuyển
gyrate, gyratory, gyroscopic, rotary, chuyển động hồi chuyển, gyratory motion, vận động hồi chuyển, gyratory motion, con lắc hồi... -
Hồi chuyển kế
gyrometer -
Hơi đá
acetylene -
Hơi đá hòa tan
dissolved acetylene -
Gài vào
fit in, insert -
Galen
galena, máy tách sóng galen, galena detector, giải thích vn : khoáng vật sulfure chì , dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa... -
Gali
ga (gallium), gallium, gallium (ga), bộ đổi đèn hai cực acxenit gali, gallium arsenide diode-mixer converter, chất bán dẫn asen gali, gallium... -
Gali asenua
gallium arsenide (gaas) -
Gam
gramme., gamut, scale., tack, gnaw, gram, gram (g), gram -
Rơle phát hiện băng
ice detector relay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.