- Từ điển Việt - Anh
Rơle phụ thuộc
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
slave relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle quá mức
relay, potential, relay, overload -
Hỏi đáp
query, giải thích vn : xem map query ( hỏi đáp bản đồ ). -
Hỏi đáp bản đồ
map query, giải thích vn : là quá trình chọn lọc thông tin địa lý từ một hệ gis bằng cách đưa ra các câu hỏi logic hoặc... -
Hỏi đáp không gian
spatial query, giải thích vn : xem map query ( hỏi đáp bản đồ ). -
Gam màu
gamut -
Gama
gamma, hàm gama, gamma function, phân phối gama, gamma distribution, sự hiệu chỉnh gama, gamma correction -
Rơle siêu chạy
supersensitive relay -
Rơle slenoit
solar relay, solenoidal group -
Hội đồng chuẩn hóa Châu Âu
conseil europeen la normalization -
Gán các chức năng phím
key assignment, key assignments, giải thích vn : những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương trình máy tính . hầu... -
Gán chức năng cho phím
key assign, giải thích vn : những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương trình máy tính . hầu hết các phím trên... -
Gắn cứng
hard wiring, hard-wired, giải thích vn : một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính thay vì được... -
Gần cuối
penultimate -
Rơle thời trễ
time-delay relay -
Rơle thụ động
slave relay -
Rơle tiếp xúc thủy ngân
mercury-wetted relay -
Hội đồng truyền thông liên bang
fcc (federal communications commission), federal communications commission (fcc) -
Rơle từ tính
relay, overload, relay, magnetic -
Rơle vi mô
microrelay -
Rơle vi sai phần trăm
percentage differential relay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.