- Từ điển Việt - Anh
Rơle thời gian
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
duration control
time element
time relay
time switch
time-clock control
time-lag relay
timer
timing gear
timing relay
Xem thêm các từ khác
-
Gán địa chỉ
address -
Gần đúng
approximate, approximative, asymptotical, ill-defined, much, rough, công thức gần đúng, approximate formula, cuộc hẹn gần đúng chỗ, approximate... -
Rơle tín hiệu
indicating relay, signal relay, signalling relay -
Rơle tĩnh
static relay -
Rơle trễ
delay relay, delayed relay, relay with hysteresis, rơle trễ thời gian, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay -
Rơle trễ thời gian
time delay relay, time lag relay, time-delay relay -
Rơle trì hoãn
delay relay, slow-acting relay, time lag relay, time-delay relay -
Rơle trung gian
intermediate relay -
Rơle trung hòa
nonpolarized relay, neutral relay -
Rơle trung tính
nonpolarized relay, neutral relay -
Hội đồng quản trị
administrative council, board of administration, board of management, board of trustees, board of directors, directorate, báo cáo của hội đồng... -
Ghép ký sinh
parasitic coupling -
Ghép lại
couple, reassemble, reassembly, reconnect, concoct -
Ghép lỏng
loose coupling -
Ghép mộng
morties, block, key, mortice, mortise, rabbet, tenon, tongue and groove, mối ghép mộng âm-dương, mortise and tenon joint, mối ghép mộng và... -
Rơle từ
magnetic relay -
Rơle tự đóng
wall circuit breaker, reclosing relay, automatic relay, relay, self-operating controller, giải thích vn : là một thiết bị chuyển mạch tự... -
Rơle vi sai
differential relay, rơle vi sai phần trăm, percentage differential relay -
Hơi dung môi
solvent vapor -
Ghép mộng xoi
groove and tongue, match, tongue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.