- Từ điển Việt - Anh
Rắn
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Hard; rigid
Danh từ
Snake; serpent
- rắn độc
- poisonous snake
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
firm
hard
rigid
solid
unyielding
cay
chap
craze
reef
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
barbecue
frizzle
roast
smoke
torrefy
solid
strong
Xem thêm các từ khác
-
Rán (chiên)
fry -
Rắn chắc
tính từ, compact, stiff, hard, hard and solid, firm -
Rắn chắn
compact, barrier reef -
Rắn cứng
rigid -
Rạn đá vôi
limestone reef -
Rạn do co ngót
crazing -
Rạn khối
patch reef -
Rắn lại
indurate, set, inwrap -
Rạn mặt bàn
table reef -
Cuộn dây kích thích
tickler, excitation winding, exciting coil, field winding, cuộn dây kích thích lồi, salient-field winding, giải thích vn : cuộn dây dùng... -
Cuộn dây lai
hybrid coil, hybrid repeater, hybrid transformer -
Lực nồi hãm
brake cylinder force, cylinder force -
Lực nội hạt nhân
intranuclear force -
Lực nội nguyên tử
intra-atomic force -
Lực nội phân tử
intermolecular strength -
Lực nước kẽ rỗng
pore pressure dissipation -
Lực nước thấm dưới lên
uplift force -
Lực ở biên
boundary force -
Lực phá hoại
breaking force, collapsing force -
Lực phá hủy
breaking strain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.