- Từ điển Việt - Anh
Rộng rãi
Mục lục |
Thông dụng
Spacious, commodious
Generous, liberal, free-handed; broad.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broad
extensive
wide
Xem thêm các từ khác
-
Ròng rọc
Động từ, block, block sheave, block-and-tackle, flat washer, grooved wheel, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley puli, pulley sheave, pulley... -
Ròng rọc chạy dây
belt pulley -
Hơi ngạt
asphyxiating gas., asphyxiating gas, choke damp, suffocating gas -
Hội nghị
danh từ, conference, conference (conf), meeting, conference, congress, convention, council, meeting, conference; congress; meeting, buổi họp ( hội... -
Ghi biên bản
record -
Ghi chỉ số
index -
Gân gia cường
reinforcing rib -
Ròng rọc cố định
standing block, fixed block -
Ròng rọc có rãnh
grooved pulley, pulley, grooved -
Ròng rọc cuối
tail sheave -
Ròng rọc dẫn hướng
guide pulley -
Ròng rọc đổi tốc độ
speed change pulleys -
Ròng rọc hình nón
cone pulley -
Ròng rọc kéo
driving pulley, pulley, driving -
Gắn keo
glue -
Gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
spot gluing, giải thích vn : phương pháp sử dụng chất điện môi để làm nóng những vùng trên một kết cấu gần như chắc... -
Gắn kết
cementation, bind -
Rong rọc nâng
block and pulley, block and tackle, lifting block, lifting table, pulley block -
Ròng rọc nhiều nấc
step cone -
Ròng rọc quạt
fan pulley
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.