- Từ điển Việt - Anh
Rừng thứ sinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
secondary forest
Xem thêm các từ khác
-
Rừng thưa
light forest -
Rừng xanh
forest., greenwood, rừng xanh núi đỏ, remote places difficult of access. -
Hỗn hợp màu tráng
coating color, coating colour, coating mixture -
Hỗn hợp nấu thủy tinh
glass frit -
Hỗn hợp nghèo
lean mix, lean mixture, poor mixture, weak mixture -
Gạt váng
scum -
Gàu
danh từ, blade, bucket, cage, ladle, paddle board, pail, pot, scoop, shovel, skip, vane, bagger, bail, bailer, bin, bowl, hopper, shovel, scurf, bucket,... -
Gàu (máy xúc)
hoe -
Rườm rà
tính từ, prolix, redundant, verbose, verbose; prolix; wordy, đầu ra rườm rà, verbose output -
Ruộng bậc thang
terraced fields., contour field, level terrace field -
Ruộng bit
bit field -
Rương đông lạnh dân dụng
chest froster, chest-type food freezer, chest-type food freezer [froster], chest-type home freezer [froster] -
Ruộng lúa
paddies, rice paddies, rice-field, rice-paddies, rice-swamp -
Ruộng mạ
rice-seeding field., nursery, nursery field -
Hỗn hợp nhiệt nhôm
thermit (e) mixture, thermite -
Hỗn hợp nổ
explosive mixture -
Gàu cứu hỏa
fire bucket -
Gàu đổ bê tông
concrete bucket, concreting skip, gob bucket, placing bucket, gàu đổ bê tông một ray, monorail concreting skip -
Ruộng muối
danh từ, salt garden, salt swamp, saltern, brine-pit, saltern, salt-works, salt-marsh, giải thích vn : một ruộng muối trong đó nước biển... -
Ruộng nước
rice field
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.