- Từ điển Việt - Anh
Ray
Mục lục |
Thông dụng
Rail, metals.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
metals
rail
rail coach
rail motor car
rail motor coach
railcar
cribble
cribwork
harp
mesh
mesh sieve
riddle
screen
sieve
sift
strainer screen
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
plan-sifter
riddle
rider
separator
hoe
Xem thêm các từ khác
-
Rây (vải)
tammy -
Ray áp
check rail, counter-rail, guard rail -
Rây cát
sand sifter -
Ray chạy acquy
accumulator railcar -
Hóa kết tủa từ pha hơi
chemical vapor deposition (cvd) -
Họa kiến trúc
architectural drafting, construction drawing -
Hóa lỏng
deliquesce, fluidify, fluidise, fluidization, fluidized, liquate, liquefaction, liquefaction step, liquefied, liquefy, liquescent, liquification, liquefy,... -
Hóa lỏng được
liquefiable -
Lưới tọa độ cực
polar network -
Lưới trắc địa cơ sở
base network, major framework -
Lưỡi trai
peak, visor (ở mũ)., left hang facing tool -
Lưới trạm
resean -
Lưới trạm đo
network, lưới trạm đo ảnh, photogrammetric network, lưới trạm đo lưu lượng, network of gauging stations, lưới trạm đo lưu lượng,... -
Lưới trạm đo mưa
pluviometric network, precipitation network, rainfall network, rigid gauge network -
Ray chạy điện
electric railcar -
Ray chống trật bánh
rail guard -
Ray có điện
conductor rail, contact rail, live rail, third rail -
Ray có giường nằm
car sleeper train -
Hoa lửa hàn
weld spatter -
Hóa mờ
devitrify
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.