- Từ điển Việt - Anh
Ren có ích
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
effective thread
useful thread
Xem thêm các từ khác
-
Ren côn
taper thread -
Ren cực nhỏ
extra fine thread -
Ren đai ốc kiểu Lowenhertz
lowenhertz thread, giải thích vn : ren đai ốc không theo tiêu chuẩn mỹ các góc giữa các sườn được đo ở mặt phẳng xung quanh... -
Ren đai ốc lồng vào nhau
unified screw thread, giải thích vn : một ren đai ốc có 3 loạt ren ren to , ren mịn và ren [[phụ.]]giải thích en : a screw thread having... -
Ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
united states standard dry seal thread, giải thích vn : các ren ốc gia cố dùng trong các ứng dụng hàn kín áp lực trong đó việc lắp... -
Ren đầu tù
flattened thread, truncated thread -
Ren đỡ
buttress thread -
Ren đơn
single thread, giải thích vn : một ren đai ốc có một đường xoắn trong đó bước ren và gờ ren là bằng [[nhau.]]giải thích... -
Ren đồng hồ
watch-marking thread, watch-screw thread -
Ren đui đèn
electric lamp thread -
Ren dụng cụ chính xác
instrument makers' thread -
Ren đứt đoạn
stripped thread -
Ren Edison
edison screw -
Ren gián đoạn
interrupted thread -
Ren hai chiều
french coupling, giải thích vn : một khớp nối mà có cả ren trái và ren [[phải.]]giải thích en : a coupling that has both right-handed... -
Ren hệ mét cho vít nhỏ
british association (standard) thread -
Ren hệ mét tiêu chuẩn ISO
iso metric thread -
Ren hình dạng
trapezoidal thread -
Ren hữu hiệu
effective thread, useful thread -
Ren không toàn phần
imperfect thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.