- Từ điển Việt - Anh
Ren một mối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single (-start) thread
Xem thêm các từ khác
-
Ren Mỹ bước nhỏ thống nhất hóa
unf (unified national fine screw thread) -
Hoán vị
Động từ, carry, interchange, invert, permutation, permute, replacement, transposition (vs), permutation, to permute, hoán vị vòng quanh, end around... -
Hoán vị được
interchangeable, permutable -
Hoán vị lẻ
odd permutation -
Hoán vị vòng quanh
circular permutation, cyclic permutation, end around carry -
Hoãn xung
(cơ học; cơ khí) deaden a shock, act as a buffer., amortize, buffer, bumper, cataract, dầm hoãn xung, buffer beam, lò xo hoãn xung, buffer spring,... -
Lượng giác cầu
spherical trigonometry, spherics -
Lượng giác học
trigonometry -
Lượng giác phẳng
plane trigonometry -
Lượng giảm
decrement, decrement (dec), lượng giảm lôga, logarithmic decrement, lượng giảm lôgarit, logarithmic decrement, máy đếm gia lượng/giảm... -
Lượng giảm lôga
logarithmic decrement -
Lượng giảm lôgarit
logarithmic decrement -
Luồng giao thông
traffic flow, traffic stream, giản đồ luồng giao thông, traffic flow diagram, sự rời luồng giao thông, leaving a traffic stream -
Luồng gió
air blast, air draught, air flow, air-jet, blast, draft, draught, indraft, luồng gió hút, intake air flow, luồng gió lạnh, refrigerating air flow,... -
Luồng gió có tốc độ lớn
shock tunnel, giải thích vn : một luồng gió tạo ra những đợt va đập với tốc độ di chuyển m từ 6 tới [[25.]]giải thích... -
Luồng gió tự nhiên
natural draft, natural draught -
Luồng gió xoáy
vortex flow -
Lượng giới hạn
threshold quantity -
Lưỡng gương
bimirror -
Ren ngoài
external thread, class a-thread, external screw, male screw, male thread, outside thread, thread, ren ngoài ( ren đực ), external thread, giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.