- Từ điển Việt - Anh
Riêng ra
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apart
Xem thêm các từ khác
-
Riêng rẽ
separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,... -
Riêng tư
personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,... -
Rìu chữa cháy
firefighting axe -
Rìu cong
adze -
Rìu lưỡi vòm
adz, adz (e), adze -
Rìu nhỏ
hatcher, hatchet, howel, hatchet -
Hốc
danh từ, bin, learn, bay, bug hole, cave, cavern, cavernous, cavity, chamber, depression, hole, hollow, housing, interstices, mortise, nest, oriel, pedestal,... -
Hốc (đúc)
pit -
Hốc (được) điều hưởng
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Hốc băng
glacier cave, tape deck, tape drive -
Học bằng máy tính
cal (computer-aided learning), cal (computer-assisted learning), cbl (computer-based learning), computer-aided learning, computer-aided learning (cal),... -
Gạch chịu axit
acid-proof tile, acid-proof brick -
Gạch chịu lửa
combustion block, diatomite brick, fire-brick, firebrick or fire brick, fireclay brick, hard-stock brick, insulating fire brick, kiln brick, overburnt... -
Gạch chịu lửa ziricon
zircon refractory -
Gạch chịu lửa ziricon oxit
zirconia refractory -
Gạch chịu nhiệt
tile -
Gạch chưa nung
green brick, raw brick, unbaked brick, unburnt brick -
Gạch clinke
clinker, clinker brick, vitreous brick, vitrified brick, giải thích vn : 1 . xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ lò... -
Gạch có lỗ
cored brick, perforated brick, perforated stone -
Gạch có lỗ tháo
tap out block
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.