- Từ điển Việt - Anh
Rođi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rh (rhodium)
rhodium
rhodium (Rh)
Xem thêm các từ khác
-
Roi
Danh từ: switch; rod cane, bug, error, mistake, slip, whip, turbulent, idle, fall, irradiate, in bulk, leave, loose,... -
Rời (rạc)
discrete -
Rời bến
clear, get under way, put to sea, sail away -
Rơi các mảnh vỡ
debris fall -
Học thuyết
danh từ, doctrine, theory, doctrine; teaching, học thuyết tương đối, theory of relativity -
Học thuyết tương đối
theory of relativity -
Hốc tường
aperture, niche, opening, recess, retreat, wall box, alcove, giải thích vn : một hốc lõm trong tường , thường được dùng để trưng... -
Hốc vi ba
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Học viện
danh từ, institution, institute, institute, institute, học viện bưu chính và viễn thông cao cấp của italia, instituto superiore delle poste... -
Gạch lát
hard brick, lining brick, pavestone, plate block, quadrel, tile, tile paving, vitreous brick, vitrified brick, dụng cụ cắt gạch lát, tile cutter,... -
Gạch lát cách âm
acoustical tile, soundproof tile -
Gạch lát chịu lửa
fluxline block -
Gạch lát có lỗ tiêu âm
perforated absorbent tile -
Gạch lát đường
paving, paving brick, paving tile -
Gạch lát hình thoi
quarry tile -
Gạch lát mặt
ashlar brick, face brick, facing block, facing brick -
Gạch lát nền
floor brick, floor tile, paving tile, tile for flooring -
Gạch lát sàn
floor block, flooring tile, tile for flooring -
Rơi đều
equal-falling -
Rối loạn
Tính từ: troubled; confused, confusion, disturb, embarras, turbulent, upset, sự rối loạn, confusion, lớp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.