- Từ điển Việt - Anh
Ruồng bỏ
Thông dụng
Động từ
- to chesert; to abandon
Xem thêm các từ khác
-
Để kháng
Thông dụng: resist, ổ để kháng, pocket of resistance -
Đề lại
Thông dụng: (cũ) headclerk of district mandarin's office -
Ruộng rẫy
Thông dụng: như ruộng nương -
Rượt
Thông dụng: Động từ, to chase; to pursue -
Để mắt
Thông dụng: keep a keen eye on, Để mắt đến việc học của con cái, to keep a keen eye on one's children's... -
Để mặt
Thông dụng: let be , leave alone, Để mặc nó, leave him alone . -
Dể ngươi
Thông dụng: Động từ, to disregard -
Để tang
Thông dụng: wear mourning for, be in mourning for, Để tang bố, to be in mourning for one's father -
Dễ thường
Thông dụng: possibly, probably., dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được, possibly the job will... -
Dễ tính
Thông dụng: easy-going, easy to please, complaisant. -
Đệ tử
Thông dụng: danh từ, disciple -
Đề tựa
Thông dụng: write a preface, write a foreword, Đề tựa một cuốn sách, to write a preface to a book, Đề... -
Rụt
Thông dụng: Động từ, to withdraw; to take back -
Rứt
Thông dụng: pull off; tear., tear oneself away., xem dứt, rứt tóc, to pull off one s hair. -
Đêm
Thông dụng: Danh từ: night, nửa đêm, mid-night -
Đếm
Thông dụng: Động từ, to count; to number ; to enumerate -
Đệm
Thông dụng: Động từ, Thông dụng: danh từ, (âm nhạc) to accompany,... -
Rút ngắn
Thông dụng: Động từ, to abridge; to curtail -
Rứt ruột
Thông dụng: have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)., buồn rứt ruột, to have one's soul wrung with... -
Sá
Thông dụng: not at all
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.