- Từ điển Việt - Anh
Ruột thẳng
Mục lục |
Thông dụng
(giải phẫu) Rectum.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rectum
Xem thêm các từ khác
-
Đình đốn
come to a standstill, be brought to a standstill., slack, slackness, stagnation, công việc đình đốn, the work was brought to a standstill., thời... -
Rượu khai vị
aperitif., appetizer -
Rượu mạnh
strong alcohol; brandy., aqua-vitae, arrack, brandy, format jack, rickey, rum, wet stock -
Rượu nặng
spirits., wet stock -
Rượu ngọt
liqueur., cordial, sweet wort -
Thủ quỹ
danh từ, treasurer, cashier, teller, unit teller, cashier -
Thử thách
danh từ, Động từ, challenging, challenge, trial; challenge, to try, to challenge -
Thụ thai
Động từ, conceive, to conceive, to be impregnated -
Rượu vang
danh từ, lager, madeira, vine, vinous, wine, wine, bệnh rượu vang, wine disease, buôn bán rượu vang, trading in wine, chai rượu vang, wine-bottling,... -
Rút lui
Động từ, retirement, to stand down; to withdraw -
Bánh bao
danh từ, doughboy, dumpling, dumpling, bánh bao nhân táo, apple-dumpling -
Tham nhũng
Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes -
Thẩm phán
danh từ, adjudicator, judge, justice, magistrate, judge, thẩm phán chuyên án, ad hoc judge, thẩm phán dự khuyết, deputy judge, thẩm phán... -
Người hầu
servant, valel., waiter -
Bánh kem
cream-cake; cheese-cake ., cream bun, torte -
Sắc tộc
race, ethnic group., ethnic group -
Biện hộ
to defend, to act as counsel for, to act as apologist for, pleading, pleadings, biện hộ cho bên bị, to defend the defendant, biện hộ cho bên... -
Biến hóa
transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật... -
Định hạn
set the deadline to., term -
Biện luận
Động từ: to reason, to argue, to discuss, discourse, argue, càng biện luận càng tỏ ra đuối lý, the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.