- Từ điển Việt - Anh
Sàn dầm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beam-and girder floor
floor over joists
joisted floor
rib floor
ribbed floor
Xem thêm các từ khác
-
Kiểu mẫu
danh từ, canonical, model, style template, model; simple; pattern -
Hệ tự điều khiển
self-controlling system -
Hệ tự thông gió
self-venting system -
Hệ tuần hoàn
circulating system, circulation system, circulatory system, hệ tuần hoàn chất tải lạnh, coolant circulation system, hệ tuần hoàn của... -
Hệ vệ tinh xác định vị trí bằng vô tuyến (RDSS)
radio determination satellite system -
Sán dây
danh từ, cephalocyst, cestode, tapeworm, cestode worm -
Sàn để lắp
pad -
Sàn di động
mobile floor, movable floor, moving platform, moving walkway -
Kiểu nhà
building type, house style, type of building -
Hệ VHS
video home system (vhs) -
Hệ VHS-C
video home system-compact (vhs-c) -
Hệ video gia đình
video home system (vhs) -
Hệ video gia đình compac
video home system-compact (vhs-c) -
Sàn đúc
pig bed, cast yard, foundry yard, pig bed -
Kiểu phân cực tuyến tính
linearly-polarized mode (lp mode), lp mode (linearly-polaied mode) -
Kiểu phân rã
decay modes, mode of decay, mode of disintegration -
Hệ xử lý thông báo
message handling system, message handling system (mhs), mhs (message handing system) -
Hec
hertz (hz), hz (hezt) -
Heli
helium (he), helium, bể heli, helium bath, bể heli lỏng, helium bath, bình bảo quản heli, helium storage vessel, bình chứa heli lỏng, liquid... -
Sàn dựng lắp
erecting stage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.