- Từ điển Việt - Anh
Sàn tấm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat slab floor
panel flooring
tiling
Xem thêm các từ khác
-
Kim loại vụn dạng tấm
sheet scrap -
Sân thải liệu
discharging site, unloading area, unloading platform -
Sàn thao tác
deck, gangway, operating floor, stage, working deck, working platform -
Sân thể thao
arena, athletic field, playground, sports ground, sports stadium -
Sàn thi công
building yard, gangway, pontoon, working platform -
Kim mũi dài
long nose pliers -
Kìm mũi nhọn
long-nosed pliers, nippers, pliers, needle nose -
Kim nam châm
magnetic needle, kim nam châm vô định hướng, astatic magnetic needle -
Kim nam châm vô định hướng
astatic magnetic needle -
Hiện tượng siêu chảy
superfluidity -
Hiện tượng siêu lỏng
superfluidity -
Hiện tượng siêu phát quang
superluminessence, superradiance -
Hiện tượng siêu phát xạ
superluminessence, superradiance -
Hiện tượng tập thể
cooperative phenomenon -
Sân thượng
terrace., flat roof, terrace, terrace roof -
Sàn tiếp liệu
charging platform -
Sàn trên
top floor -
Sàn treo
hourdi's ceiling, hung ceiling, hung floor, suspended floor, kết cấu sàn treo, hung floor construction -
Kim nhỏ
stylus, pincette, extractor, gripping jaws, withdrawal tool -
Kìm nhổ chốt hãm
cotter pin extractor, pin extractor, split pin extracting tool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.