- Từ điển Việt - Anh
Sáng chế
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To invent
Danh từ
- invention
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
invent
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
treating sifter
Xem thêm các từ khác
-
Kín hơi nước
vara -
Sàng đãi (quặng)
jugging screen -
Kính bô rô silicat
borosilicate glass, giải thích vn : loại kính chống nhiệt có ít nhất 5% ôxít boron ( b2o3 ) trong thành phần ; được dùng làm kính... -
Sàng một tầng
single deck screen -
Kính chalcogen
chalcogenide glass, giải thích vn : loại kính có điện từ giống như các chất bán dẫn và bộ phận bên ngoài là các chalcogen... -
Sàng quay hình nón
conical trommel -
Sàng rung (tuyển quặng)
pulsation jig -
Sàng Tyler
tyler screen, giải thích vn : một tiêu chuẩn cho số của các lỗ trên [[sàng.]]giải thích en : a standard for the number of openings... -
Hiệu chỉnh Bouguer
bouguer correction -
Hiệu chỉnh cần khoan
stem correction -
Hiệu chỉnh địa hình
terrain correction, topographics correction -
Hiệu chỉnh điểm không
zero point correction -
Hiệu chỉnh độ lệch (trong địa chấn)
spread correction -
Sàng va đập
impact screen -
Sàng xoay
revolving screen, rotating deck, revolving sieve, rotating cylinder sieve -
Hiệu chỉnh góc
angular correction -
Hiệu chỉnh mao dẫn
capillary correction -
Saniđin
sanidine -
Saniđinit
sanidinite -
Sanmosit
salmonsite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.