- Từ điển Việt - Anh
Sáp thanh mai
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bayberry wax
Giải thích VN: Một loại bột nhão tạo ra khi đun sôi cây thanh mai, được dùng để tạo [[1]] cho nến sáp và là nguồn chính cung cấp dầu thực vật, sáp mía, và sáp [[ocuba.]]
Giải thích EN: A thick paste made by boiling bayberries; used to make aromatic candles and as a source of vegetable tallow, myrtle wax, and ocuba wax.
Xem thêm các từ khác
-
Vỉa kẹp giữa
sandwich -
Vỉa khai thác được
workable seam -
Vỉa khí
gas band -
Vỉa liền sát
contiguous seam -
Vỉa lót
underbed -
Vỉa lót dưới
subjacent bed -
Vỉa mạch
branch -
Vỉa mặt trước
frontal layer -
Chuỗi ống
string, chuỗi ống chống, casing string, chuỗi ống chống bị kẹt, frozen string of casing, chuỗi ống chống liên hợp, combination... -
Chuỗi ống chống
casing string -
Chuỗi ống chống bị kẹt
frozen string of casing -
Chuỗi ống chống liên hợp
combination string of casing -
Chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau
tapered string of drill pipe -
Sáp thô
crude wax, slack wax -
Sáp thực vật
vegetable wax -
Sáp tinh chế
refined wax -
Sáp vàng
yellow wax -
Sáp vảy
scale wax -
Sáp vảy thô
crude petroleum -
Vỉa mỏng
thin seam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.