- Từ điển Việt - Anh
Sôi (thép)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
open
rimmed
unkilled
Xem thêm các từ khác
-
Sợi (thủy tinh) đã dồn
sloughed yarn -
Vôn kế bằng nam châm động
moving-magnet voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào độ căn thẳng của một nam châm vĩnh cửu với từ trường... -
Vôn kế bằng sắt non
moving-iron voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào lực hút của 2 chong chóng bằng sắt non ( một lắp vào đế... -
Vôn kế bù
compensated voltmeter -
Von kế điện tử
thermionic voltmeter, electronic voltmeter, valve voltmeter, voltmeter sensitivity -
Có khói
block size, smoky -
Có khớp
articular muscle, articulated, hinged, jointed, hệ có khớp, articulated system, khung hình cửa có khớp, articulated portal frame, máng ống... -
Có khuyết tật
flawy, faulty -
Có kích thước lớn
large size, of ample size, oversize, sizable -
Cổ kiến tạo học
paleotectonic, paleotectomics -
Lẫn nền tảng
cross-platform -
Lăn ngang
cross-roll -
Lăn nghiêng
roll, giải thích vn : là sự lắc xe sang hai bên của thân xe . -
Lẫn nhau
mutual, các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau, mutual recognition agreements (mra), loại trừ lẫn nhau, mutual exclusion, phụ thuộc lẫn... -
Lan ra
dilate -
Lăn ren
chase, rolling -
Lan rộng ra
spread out -
Lần soát
frisk -
Làn sóng
Danh từ.: wave., corrugated, wave, làn sóng điện, wave-length., làn sóng dài, long wave range, làn sóng... -
Làn sóng (điện)
impulse, impulsion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.