- Từ điển Việt - Anh
Săn bắn
Thông dụng
Động từ
- to hunt, to go for a hunt
Xem thêm các từ khác
-
Đi dạo
Động từ, to sholl, to go for a walk -
Đi đất
go (walk) barefoot. -
Đi đày
be deported, be banished. -
Sắn bìm
big tree's creeper., (từ cũ; văn chương) concubine. -
Đi đêm
go out of one's house at night., anh chàng ấy hay đi đêm, that lad often goes out of his house at night. -
Sân bóng
danh từ, football ground, pitch -
Đì đẹt
pop sporadically and dully., pháo này nổ đì đẹt, these bad fire-crackers pop sporadically and dully. -
Di dịch
(ít dùng) move (more or less in terms of position)., alter somewhat. -
Đĩ điếm
prostiture, whore. -
Dị đoan
danh từ, superstition -
Đi đôi
go together, match., hai cái bình đi đôi với nhau, the two vases match. -
San đàn
swarm (of bees). -
Dí dỏm
humorous, witty., câu pha trò dí dỏm, a witty joke. -
Sạn đạo
(ít dùng) dangerous mountain road. -
Đi đồng
như đi ỉa -
Đĩ đực
lecher, promiscuous man, gigolo. -
Sàn diễn
stage. -
Đi đứng
have a gait (in some way)., Đi dứng bệ vệ, to have a stately gait. -
San định
Động từ, to revise -
Sẵn dịp
phó từ, on the occasion of, by the way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.