- Từ điển Việt - Anh
Sũng nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soggy
sopping
soppy
watery
Xem thêm các từ khác
-
Sừng phóng điện
arcing horn -
Súng phóng điện từ phỏng xuyến
toroidal electron gun -
Súng phóng điện tử xung
pulsed electron gun -
Ngoại luân
epicycle, epicyclic, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear -
Ngoại lực
external excitation, external force, outer forces, superposed force -
Ngoại lưu
exorheic -
Ngoài mạn
overboard, rơi ngoài mạn, fall overboard -
Ngoài mắt
extraocular, superficial -
Ngoại năng
external energy -
Bám tuyết trên bề mặt
frost collection, frost deposit, snow deposit -
Súng phóng đỏ
red gun -
Súng phóng electron xung
pulsed electron gun -
Súng phóng màu lục
green gun -
Súng phun
gun, press, pressure gun, spay gun, spray, sprinkler, súng phun áp lực thấp, low-pressure gun, buồng sơn dùng súng phun, spray booth, súng... -
Súng phun bê tông
placer, concrete gun -
Súng phun đá
ice crusher slinger, ice gun, snow gun -
Ngoại ngữ
danh từ., foreign language, foreign languages, foreign language. -
Ngoại nhiệt
exothermal, exothermic -
Ngoài nút
interstitial, chỗ ngoài nút, interstitial place, sai hỏng ngoài nút, interstitial imperfection, vị trí ngoài nút, interstitial position -
Ngoại ô
danh từ., environs, suburb, suburban, suburb, suburbs; outskirts., giao thông ngoại ô, suburban traffic, giới hạn vùng ngoại ô, boundary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.