- Từ điển Việt - Anh
Sơn dầu
|
Thông dụng
Danh từ
- oil-paint
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
oil paint
Giải thích VN: Sơn thương phẩm với thành phần cơ bản là [[dầu.]]
Giải thích EN: A commercial paint in which the base is an oil.
oil varnish
Giải thích VN: Lớp phủ ngoài dễ cháy có tác dụng bảo vệ có thể gồm dầu thực vật như là hạt lanh hoặc hạt tung và dung môi hay cũng có thể gồm nhựa tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp và dung môi, giống sơn nhưng không có chứa chất nhuộm [[màu.]]
Giải thích EN: A flammable, organic protective coating that may be composed of a vegetable oil, such as linseed or tung, and solvent, or of a synthetic or natural resin and solvent; it is similar to a paint but does not contain a colorant.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enamel
oil
oil color
oil-painting
oils
varnish
Xem thêm các từ khác
-
Sơn dầu thông
turpentine vanish, turpentine varnish -
Sơn dầu xenlulo
celluloid varnish -
Sơn đen
black, blacken, japan -
Sơn đen quét khuôn
black wash -
Vòng đệm da
leather washer, leather gasket -
Vòng đệm đế van
valve seat ring, insert -
Vòng đệm dẹt
disc, disk, flat packing, flat washer, gasket, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel -
Vòng đệm ép
compression ring, ring-type thrust washer, thrust washer -
Vòng đệm Grover
elastic ring -
Vòng đệm hãm
lock washer, plate key, retaining washer, split washer, spring clip, vòng đệm hãm có răng, tooth lock washer, vòng đệm hãm có răng, toothed... -
Có tính ổn định
stable, stable -
Có tính phá hoại
rupture -
Có tính quyết định
critical -
Có tính thương mại
commercial -
Có tính tối ưu
optimal -
Laze nhiều kiểu dao động
multimode laser -
Sơn diệt khuẩn
germicidal paint -
Sơn diệt trùng
disinfectant paint -
Sơn êmay
enamel, lacquer -
Vòng đệm hãm răng ngoài
external tooth lock washer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.