- Từ điển Việt - Anh
Sơn hệ
Thông dụng
Mountain system, mountain range.
Xem thêm các từ khác
-
Sơn khê
danh từ, ravine and mountain, mountain area -
Dọa dẫm
threaten, intimidate (nói khái quát)., lời dọa dẫm, a threat in words., thủ đoạn dọa dẫm, intimidating methods. -
Sơn la
%%from hà nội, driving along national highway 6 for more than 300km, you reach the provincial capital of the same name, sơn la, on a plateau some 600m... -
Đọa đày
Động từ, to maltreat; to ill-treat -
Sơn lâm
mountain and forest, greenwood., chốn sơn lâm, greenwood, sylvan area., chúa sơn lâm xem -
Đọa lạc
(ít dùng) slide into an undignified condition. -
Sờn lòng
Động từ, to lose heart -
Dọa nạt
Động từ, to threaten; to intimidate -
Sơn mạch
mountain, chain -
Đọa thai
(ít dùng) miscarry., bị ngã đọa thai, to miscarry (have a miscarriage) as the result of a fall. -
Doãi
strech., bít tất doãng ra, the socks stretch., ngồi xổm hai đầu gối hơi doãng, to squat with the knees a bit apart. -
Sơn môn
mountain pagoda -
Đoái
rermember with longing., condenscend. deign., Đoái thương, to condescendingly show compassion (for someone) -
Đoái hoài
think of, long for., Đi biệt không đoái hoài gì đến gia đình, to be gone without sending back any sign of life and without as much as a thought... -
Son phấn
lipstick and powder; consmetics. -
Đoái tưởng
Động từ, to think of -
Sơn pháo
mountain artillery -
Son rỗi
still childless (nói về đàn bà) -
Sớn sác
(địa phương) hasty and bewildered -
Son sắt
tính từ, unshakably loyal, faithful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.