- Từ điển Việt - Anh
Sườn
Thông dụng
Danh từ
Side of man's chest, side
Frame
Plan
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flank
Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe [[mái.]]
Giải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arris
backbone
body
carcase
carcass
chassis
costa
edge
- lật theo sườn
- edge-triggered
- lên sườn
- on edge
- mép sườn
- leading edge
- rãnh viđeo sườn sau
- trailing edge video track
- sự chốt sườn
- edge latching
- sự hiệu chỉnh sườn
- edge correction
- sự khóa sườn
- edge latching
- sự phát hiện sườn
- edge detection
- sự tăng cường sườn
- edge enhancement
- sườn sau
- trailing edge
- sườn sau xung
- pulse trailing edge
- sườn tấn của cánh
- leading edge
- sườn tín hiệu
- signal edge
- sườn trước
- leading edge
- sườn trước xung
- pulse leading edge
- độ dốc của sườn
- edge steepness
- độ dốc sườn
- edge rate
fabric
feather
fin
fittings
fixtures
frame
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral body and frame construction
- khung có thành tăng cường bằng sườn
- frame with crossed web
- khung kiểu sườn (dầm+cột)
- skeleton frame
- khung sườn chính bằng ống
- tubular backbone frame
- khung sườn xe
- chassis frame
- sườn chữ C
- bear frame
- sườn cứng
- rigid frame
- sườn gỗ
- timber frame
- sườn lạp
- filling frame
- sườn nhiều nhịp
- multiple bay frame
- sườn thân (đóng tàu)
- web frame
- sườn xe
- frame-chassis
- sườn xe dạng uốn tròn
- perimeter frame
- tường khung sườn
- frame wall
framework
hanging wall
hip rafter
lateral
- băng tích bên (sườn)
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- công trình tháo nước bên sườn
- lateral flow spillway
- giao hội sườn
- lateral intersection
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- miệng núi lửa bên sườn
- lateral crater
- sự va đập sườn
- lateral impact
- sự xói sườn
- lateral erosion
- tải trọng sườn đều
- uniform lateral load
- tải trọng đều sườn bên
- uniform lateral load
- thiết bị carota đo sườn
- lateral sonde
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- đồng bằng bào mòn sườn
- plain of lateral corrosion
- đứt gãy sườn
- lateral fault
ossature
reinforcement
sharp edge
skeleton frame
spur
stamina
stiffener
- sườn (tăng cứng)
- ribbed stiffener
- sườn cứng chịu
- bearing stiffener
- sườn cứng dọc (nằm ngang)
- longitudinal stiffener
- sườn cứng ngang (thẳng đứng)
- transverse stiffener (vertical)
- sườn tăng cứng
- rib stiffener
- sườn tăng cứng
- ribbed stiffener
- sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i)
- web stiffener
- sườn tăng cứng thân rầm
- web stiffener
web
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
breast
fin
side
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
standard generalized markup language (sgml), sgml (standard generalized markup language) -
Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
standard generalized markup language (sgml) -
Ngôn ngữ đích
object language, target language -
Nóng chảy được
fusible, meltable, smeltable, đất sét nóng chảy được, fusible clay -
Nòng cong
curved core -
Nông cụ
farming implement ., agricultural equipments -
Nóng đỏ
strength, red-hot, concentration, concentration, strength, biên dạng nồng độ tạp chất, impurity concentration profile, dập ( tắt ) nồng... -
Nồng độ an toàn
safe concentration -
Nồng độ bột
consistency -
Nồng độ bụi trong không khí
airborne dust concentration -
Nồng độ cân bằng
equilibrium concentration -
Sườn bên
side, side slope, web -
Sườn chữ C
bear frame -
Sườn cứng
rigid framework, rigid frame -
Ngôn ngữ điều khiển
command language, control language, control memory, biến ngôn ngữ điều khiển, control language variable, chương trình ngôn ngữ điều... -
Ngôn ngữ điều khiển công việc
jcl (job control language), job control language, job control language (jcl) -
Nồng độ được phép cực đại
threshold limit value (tlv), maximum allowable concentration (mac) -
Sườn dốc
longitudinal rib, acclivity, back fall, bank, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp,... -
Sườn dốc đứng
cliff, steep gradient, steep slope -
Sườn đồi
brae, hillside, sa khoáng sườn đồi, hillside placer, sỏi sườn đồi, hillside gravel, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside cut...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.