- Từ điển Việt - Anh
Sư ghép
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
compounding
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assemblage
assembling
assembly
association
border
bracing
concatenation
connection
- sự ghép bơm
- pump connection
- sự ghép CC
- common collector connection
- sự ghép CE
- common emitter connection
- sự ghép cực góp chung
- common collector connection
- sự ghép cực phát chung
- common emitter connection
- sự ghép dãy phòng tiền
- enfilade connection
- sự ghép nối tiếp
- connection in series
- sự ghép nối trước sau
- tandem connection
- sự ghép song song
- connection in parallel
- sự ghép tiếp xúc tháo được
- plug contact connection
- sự ghép động cơ
- motor connection
coupling
- sự ghép âm
- acoustic coupling
- sự ghép âm cực
- cathode coupling
- sự ghép âm thanh
- acoustic coupling
- sự ghép bằng biến áp
- inductive coupling
- sự ghép bằng biến áp
- transformer coupling
- sự ghép bằng búp
- lobe coupling
- sự ghép bộ đếm
- counter coupling
- sự ghép cảm ứng
- inductive coupling
- sự ghép cảm ứng
- magnetic coupling
- sự ghép cảm ứng
- transformer coupling
- sự ghép cáp
- pole sleeve coupling
- sự ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- tight coupling
- sự ghép chéo
- cross coupling
- sự ghép chuẩn
- reference coupling
- sự ghép chùm
- beam coupling
- sự ghép electron
- electron coupling
- sự ghép giao thoa
- interference coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual inductance coupling
- sự ghép khe nối tiếp
- series slot coupling
- sự ghép kiểu dao động
- mode coupling
- sự ghép ký sinh
- stray coupling
- sự ghép liên kháng
- resistance-capacitance coupling
- sự ghép liên tầng
- interstage coupling
- sự ghép nhiều hệ thống
- multisystem coupling
- sự ghép nối
- joint coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- low coupling
- sự ghép nối bằng bích
- flange coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
- tight coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- indirect coupling
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối song song
- parallel coupling
- sự ghép quang
- optical coupling
- sự ghép sóng
- wave coupling
- sự ghép tầng
- stage coupling
- sự ghép tạp
- parasitic coupling
- sự ghép tạp tán
- stray coupling
- sự ghép thuận nghịch
- cross-coupling
- sự ghép tối ưu
- optimum coupling
- sự ghép trở kháng
- impedance coupling
- sự ghép trực tiếp
- direct coupling
- sự ghép từ tính
- inductive coupling
- sự ghép từ tính
- magnetic coupling
- sự ghép tương hỗ
- cross-coupling
- sự ghép tương hỗ
- mutual coupling
- sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
- shell coupling
- sự ghép vòng
- loop coupling
- sự ghép xung lực
- impulse coupling
- sự ghép xuyên âm
- crosstalk coupling
- sự ghép đa hệ
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép đa hệ
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép điện dung
- capacitive coupling
- sự ghép điện tích
- charge coupling
- sự ghép điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở
- resistive coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance capacity coupling
- sự ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- sự ghép điện tử
- electron coupling
- sự ghép điện tử
- electronic coupling
- sự ghép định hướng
- directional coupling
- sự ghép đồng bộ
- synchronous coupling
- sự ghép đường dây
- line coupling
erection
interconnection
joining
joint
- sự ghép bằng mộng chìm
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- through tenon joint
- sự ghép bằng ống bọc
- socket joint
- sự ghép bằng sức nén
- forced-in joint
- sự ghép có tấm ốp
- strap joint
- sự ghép khít
- caulked joint
- sự ghép mí
- lap joint
- sự ghép mộng gỗ
- woodwork joint
- sự ghép nối
- joint coupling
- sự ghép trượt
- slip joint
- sự ghép vòng quanh
- circumferential joint
- sự ghép động
- sliding joint
making-up
splicing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tag-in
Xem thêm các từ khác
-
Lựu đạn
Danh từ.: grenade., grenade, lựu đạn cay, tear gas grenade. -
Lưu đồ
flow chart, flow diagram, flowchart, giải thích vn : một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính , dùng... -
Lưu đồ lôgic
logic (al) flowchart, logic flowchart, logical flowchart -
Lưu đồ tổ chức
organization chart -
Lưu động
danh từ., liquid, mobile, motive, movable, moving, roving, mobile; ambulatory., bình cứa hỏa lưu động, mobile fire extinguisher, giàn giáo... -
Lưu động toàn phần
full throttle -
Lưu giữ
store -
Giàn con lăn
table, roller beam -
Giàn côngxon
cantilever truss -
Sự ghép bộ đếm
counter coupling -
Sự ghép bơm
pump connection -
Sự ghép cảm ứng
flux linkage, inductive coupling, magnetic coupling, transformer coupling -
Sự ghép cáp
pole sleeve coupling, pairing -
Sự ghép chặt
tight coupling, close coupling, giải thích vn : sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi... -
Sự ghép chéo
cross connecting, cross coupling -
Sự ghép cọc
pile splice -
Lưu hành
to circulate., currency, current, nhiều tiền giả đã được lưu hành, many false coins are in circulation., lưu hành cứng, hard currency -
Lưu hành cứng
hard currency -
Lưu hóa
vulcanize., cross-link, cross-linking, cure, sulfurize, sulphurize, vulcanization, vulcanize, lưu hóa cao su, to vulcanize rubber. -
Lưu huỳnh
như lưu hoàng, sulphur, sulfur, bùn lưu huỳnh, sulphur mud, chỉ số lưu huỳnh, sulphur number, chứa lưu huỳnh, sulphur containing, clorua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.