- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm được làm lạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilled item
chilled product
cooled product
refrigerated item
refrigerated product
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
refrigerated item
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, undersize -
Sản phẩm ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sản phẩm gia công thô
unmachined work -
Sản phẩm hàng đầu
flagship product, leading product, top product -
Sản phẩm hóa rắn
solidified material, solidified product, solidified waste -
Sản phẩm hỗn hợp
mixed ware, hybrid product -
Kim đo độ từ khuynh
dip needle, giải thích vn : là dụng cụ bao gồm có kim từ gắn trên trục ngang , khi đặt vào mặt phẳng từ chỉ hướng bắc-nam... -
Kim đồng hồ
dial indicator, hand, needle, chiều kim đồng hồ, right-hand, chiều quay bên phải ( theo chiều kim đồng hồ ), right hand rotation, mômen... -
Kim đóng sách
bookbinder's needle -
Kim ghi
cutting stylus, raising screw, recording stylus, stylus -
Kim ghim
pin -
Hiện tượng biến chất khu vực
regional metamorphism -
Sản phẩm không phù hợp
nonconforming product -
Kìm hàm tròn
hollow tongs -
Kìm hàn
brazing tongs, welding clamp, welding tongs -
Kim hoàn
silver and gold jewellery (nói khái quát )., goldsmith, thợ kim hoàn, a goldsmith. -
Kìm hỗn hợp điều chỉnh được
adjustable combination pliers -
Kìm kẹp
domineer over., forged tongs, gripping pliers, stapling pliers -
Kìm kẹp chì niêm phong
lead sealing pliers -
Hiện tượng chuyển tiếp
junction phenomena, transient, transient phenomena, bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp, transient suppressor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.