- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm hàng hóa
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
commodity product
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
commercial product
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm hạt to
oversize, plus -
Sản phẩm hóa học
chemical product -
Kim đo độ dẻo
plasticity needier -
Kim gạch dấu
scratch awl -
Hiện tượng biển lấn
ingression -
Hiện tượng chảy nhựa
bleeding-through (bleeding) -
Sản phẩm khối lượng lớn
bulk product -
Sản phẩm không đóng bao
bulk product -
Sản phẩm làm giàu
concentrate -
Sản phẩm làm sàn và nền
floor treatment & topping -
Kìm hãm sản xuất
curb the production -
Hiện tượng cùng lắng
coprecipitation -
Hiện tượng đầm cạn nước
bog drainage -
Hiện tượng dao động cầu
bridge oscillation phenomenon -
Sản phẩm lọc
filtrate, sản phẩm lọc ban đầu, primary filtrate -
Sản phẩm lọc ban đầu
primary filtrate -
Sản phẩm mỏ
quarry product, mineral product -
Sản phẩm nghiền
ground product, chop, grating, mill stock, milling product, shredded pack -
Sản phẩm ngưng
condensate -
Sản phẩm nhân tạo
manufactured products
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.