- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm tách
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
educt
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm thải
waste product -
Sản phẩm thăng hoa
sublimation product, lyophilisate lyophilization -
Kim loại (dạng) bột
powdered metal -
Kim loại đúc chuông
bell metal -
Kim loại đúc sáng
cannon metal -
Kim loại gang xám
gray cast iron, giải thích vn : kim loại xám , trong quá trình rắn lại , cho phép lớp than chì lớn hơn , làm giảm độ bền và... -
Hiện tượng giả hình
pseudomorphism -
Hiện tượng gián đoạn vỉa
omission of beds -
Sản phẩm tinh chế
final refinery product, raffinate, refinement -
Sản phẩm tinh lọc
raffinate, refined product, giải thích vn : thành phần có trong dầu mỏ , không bị hòa tan trong quá trình lọc [[dầu.]]giải thích... -
Sản phẩm tồi
inferior, giải thích vn : sản phẩm hạng kém hay chất lượng tương đối [[thấp.]]giải thích en : of relatively low grade or quality. -
Sản phẩm trắng (tinh lọc)
white product -
Sản phẩm trưng cất trực tiếp
straight run product -
Sản phẩm tuần hoàn kín
cycle stock -
Kim loại hỗn hỗng
amalgamated metal -
Kim loại kép
bimetallic, bimetal, giải thích vn : bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay... -
Kim loại kiềm đất
alkaline metal -
Kim loại kiềm thổ
earth metal -
Hiện tượng ion hóa
ionization -
Hiện tượng khí thành
pneumatolism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.