- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm thạch cao
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gypsum product
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm than đá
coal by-product -
Sản phẩm theo bộ
completing products -
Kim loại dùng để hàn
weld metal -
Kim loại giãn khi nguội dần
expanded metal (mesh) -
Kim loại giòn
brittle metal -
Sản phẩm thủy tinh chịu lửa
refractory glass products -
Sản phẩm tinh
net product -
Sản phẩm trên sàng
oversize, plus -
Sản phẩm vôi
lime product -
Sản phẩm xã hội
social products, social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, balance of social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product,... -
Sản phẩm xây dựng
building products, constructional product -
Sản phẩm xây dựng làm mẫu
patterned building product -
Sản phẩm xi măng-amiăng
asbestos-cement product -
Kim loại lá tấm
sheet metal -
Kim loại liên kết cố đất
soil reinforcement connection hardware -
Hiện tượng khí thực
cavitation -
Sản phẩm xưởng gia công gỗ
planing mill product -
Sàn phân cách
sectional floor system -
Sàn phẳng di động
traveling platform, travelling platform -
Sân phơi gạch
drying yard (for bricks)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.