- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm thực vật
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
plant food
vegetable food
Xem thêm các từ khác
-
Tháng Tám (dương lịch)
august -
Sự đông tụ do đun nóng
heat coagulation -
Hoàn trả theo mệnh giá
redemption at par value -
Bảo hiểm hàng
cargo insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, marine cargo insurance, phí bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, đơn bảo... -
Người tịch biên
distrainor, sequestrator -
Đồ nấu chuẩn bị sẵn
ready-to-cook -
Chủ nghĩa bảo vệ môi trường
environmentalism -
Sản phẩm thường
middle run -
Hoãn trả tiền
defer payment (to...), delay payment (to...) -
Người tịch biên tài sản
distrainor -
Sự đông tụ dưới chân không
vacuum concentration -
Chủ nghĩa bất can thiệp
individualism -
Thẳng thắn trong kinh doanh
business-like (businesslike) -
Hoàn trả tiền vay
paydown -
Người tịch thu tài sản tạm thời
sequestrator -
Bảo hiểm hàng hóa gửi bán
consignment stock insurance -
Sản phẩm thương mại
buffer stock, commercial product -
Hoàn trả vào ngày đáo hạn
redemption at maturity -
Người tích trữ
hoarder -
Sự đông tụ không axit
non-acid coagulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.