- Từ điển Việt - Anh
Sản xuất được (nhiều)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
productive
Xem thêm các từ khác
-
Sản xuất khô ximăng
dry preparation of mass, dry process of cement production -
Kim Vicat
vicat needle -
Sản xuất liên tục
continuous production -
Sản xuất nông nghiệp
agricultural production, agricultural production -
Sản xuất quy mô lớn
mass production, mass production, production on large scale, wholesale manufacture -
Sản xuất quy mô nhỏ
small-scale production, production on small scale -
Sản xuất thử nghiệm
pilot, pilot run -
Sản xuất tinh xảo
fine product -
Kim xịt
bosch injection nozzle -
Kim xịt đầu
injection needle -
Kim xịt dầu có chuôi
pintle nozzle -
Kim xuyên sâu
penetration needle -
Sản xuất xây dựng
building production -
Sản xuất ximăng theo phương pháp ướt
wet process of cement production -
Sàng 2 trục
twin-shaft screen -
Sàng 4 tầng
four-deck screen -
Sàng bằng tôn đục lỗ
perforated metal screen -
Sàng bằng vải cao su
rubber screen cloth -
Sàng chắc
swinging sieve -
Sàng chân không
vacuum mat, giải thích vn : một sàng lọc với bơm chân không đằng sau của nó , sử dụng trong đổ bê tông nhằm tạo ra bê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.