- Từ điển Việt - Anh
Sẵn sàng gởi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
clear to send (CTS)
Xem thêm các từ khác
-
Sẵn sàng nhận
rr (receive ready) -
Hiện tượng parasit
parasite -
Hiện tượng parazit
parasite -
Sàn trên dầm gỗ
timber-framed floor -
Hiện tượng vượt trước
leading effect -
Hiên xe
car port -
Hiệp bộ
cogradiency, co-gradient, phép thế hiệp bộ, co-gradient substitution -
Săn việc trực tuyến
on-line job-hunting -
Sản xuất bằng máy tính
computer-aided manufacture (cam), giải thích vn : là quá trình sử dụng máy tính để tự động hóa quá trình chế tạo , lắp ráp... -
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
ncsa (national computer security association), giải thích vn : ncsa là một tổ chức hợp tác giữa các công ty , hiệp hội , các tổ... -
Sản xuất kịp thời
installment, instalment -
Sản xuất lại được
reproducible -
Kim vạch
stylus -
Hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
aap (association of american publishers), association for american publishers (aap), association of american publishers -
Hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
association for data processing service organizations (adapso) -
Sản xuất phần mềm
software products -
Sản xuất quá đà
over production -
Sản xuất tích hợp máy tính
cim (computer integrated manufacturing), giải thích vn : laà sự sử dụng máy tính , các đường kết nối và các phần mềm đặc... -
Kim xịt Bosch
bosch injection nozzle -
Kim xịt dầu
injection needle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.