- Từ điển Việt - Anh
Số bình quân
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock average
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- Dow Jones Stock Average (index)
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- utility average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- Nikkei Stock Average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- wage average
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân di động (thống kê)
- moving average
- số bình quân giá chứng khoán
- stock price average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
- weighted average
- số bình quân kép
- compound average
- số bính quân mỗi kiểm số
- check average
- số bình quân tương đối
- average of relatives
- theo số bình quân
- on the average
average number
mean number
Xem thêm các từ khác
-
Đùi trước
ham flank side -
Biến phi chính sách
nonpolicy variable -
Thể tích thùng chứa
tankage tailing -
Chứng khoán chính quyền địa phương
local government stock -
Nhân viên chấp pháp
law enforcement officials -
Nhân viên chất pháp
law enforcement officials -
Sự hoàn lại tiền thuê
rent rebate, refund to tax, repayment of tax, tax reimbursement -
Biến phi cơ sở
nonbasic variable -
Số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
associated press average of 60 stocks -
Hộp nhựa
plastic box -
Thể tích thùng tec
tankage tailing -
Chứng khoán cho vay
lending securities, loan stock, securities lent -
Hộp nhựa dẻo
plastic box -
Sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn
repayment of bond -
Nhân viên chạy giấy ở cơ quan
office boy -
Số bình quân di động (thống kê)
moving average -
Đun quá nhiệt
superheat -
Hộp nổ
blown tun -
Thể tích toàn phần của buồng lạnh
gross space of could rooms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.