- Từ điển Việt - Anh
Số nhân tiền tệ
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
monetary multiplier
money multiplier
Xem thêm các từ khác
-
Thịt chiên
fry -
Bơm tiền vào
priming the pump -
Chuyển giao vật tư
materials handling -
Đồng tiền trung chuyển
vehicle currency -
Sự làm lạnh điều khiển
controlled chilling -
Nồi hấp (thanh trùng)
retort-sterilizer -
Số nhân tiêu dùng
consumption multiplier -
Thịt chim
poultry meat -
Nồi hấp để tiệt trùng đồ hộp
cannery retort -
Đồng tiền trung tâm
central money -
Sự làm lạnh đông
freezing process -
Bơm tuần hoàn dịch muối
brine circulating pump -
Chuyển giao vốn
capital transfer, thuế chuyển giao vốn ( của chính phủ anh ), capital transfer tax -
Số nhân tín dụng
credit multiplier -
Nồi hấp tiệt trùng
discontinuous non-agitating sterilizer -
Đồng tiền trung ương (do ngân hàng trung ương phát hành)
central money -
Sự làm lạnh dòng không khí lạnh
air blast cooling -
Thịt cho thêm gia vị
flavoured meat, seasoned meat -
Chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
technology transfer -
Nơi hẹn gặp gỡ
rendez-vous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.