- Từ điển Việt - Anh
Sốc
Mục lục |
Thông dụng
(y học) Shock
Y học
Nghĩa chuyên ngành
shock
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grain
rib
streak
stria
strip
stripe
Xem thêm các từ khác
-
Sọc chuyển mạch
switching bar -
Sốc cơ học
mechanical shock -
Sốc điện
surge (vs), electric shock, electrical shock (vs), điều trị sốc điện, electric shock treatment, giải thích vn : sự tăng đột ngột tức... -
Vòi phun hình vòng
ring nozzle -
Vòm vỏ mỏng
vaulted shell, pendant vault -
Vòm xiên
oblique arch, screw vault, skew arch -
Cơ học kết cấu
mechanics of structures, structural analysis, theory of structures -
Cơ học Newton
newtonal mechanics, newtonian mechanics -
Lan can xe đạp
bicycle railing -
Lần chạy dao thô (cắt gọt)
roughing pass -
Lán chứa hàng
freight depot, freight shed, goods depot, goods shed -
Lán công nhân
workmen's hut -
Lằn cưa
saw way -
Lần đếm
count -
Lặn dùng bình dưỡng khí
scuba diving, giải thích vn : hoạt động lặn để khám phá dưới nước sử dụng một bình dưỡng khí cho phép thợ lặn di chuyển... -
Sọc màu
color bars, color streaks, colour bars, colour streaks -
Sọc ngang
crosswise ribs, horizontal bar -
Sọc tạp nhiễu
hum bars -
Vòm xiên hình trụ
skew-barrel arch -
Vòm xona
sonar dome, giải thích vn : phòng bảo vệ các trang thiết bị định vị vật dưới nước , hoặc hệ thống thông tin liên lạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.