- Từ điển Việt - Anh
Sụt giảm (giá cả, giá trị...)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sag
Xem thêm các từ khác
-
Tiền không sinh lãi
dead money -
Sút giảm (kinh tế)
slackening -
Tiền khui
corkage charge -
Sụt giảm (thị trường chứng khoán...)
anticlimax -
Tiền khuyến khích
bounty, promotion money, subsidy -
Tiền khuyến khích xuất khẩu
export bonus -
Sút giảm đạo đức
moral depreciation -
Tiền kiếm chác được
rake-off -
Sụt giảm mạnh
slack -
Tiền kiếm được
earning, earnings, transfer earnings, tiền kiếm được do chuyển dùng, transfer earnings, tiền kiếm được trung bình, average earnings -
Sụt giảm theo mùa
seasonal decrease -
Tiền kiếm được (tiền lời) dài hạn
long-term gain -
Sụt không gạch
zero-minus-tick, giải thích vn : là một nghiệp vụ mua bán với giá ngang bằng nghiệp vụ trước đó , nhưng nghiệp vụ trước... -
Sụt mạnh
slump -
Tiền kiếm được bất ngờ
windfall gain -
Sụt mạnh giá dầu thô
crash in crude oil prices -
Tiền kiếm được do chuyển dùng
transfer earnings -
Sụt xuống
sag -
Tiền kiếm được thu nhập
earnings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.