- Từ điển Việt - Anh
Sức bám dính
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
adhesive strength
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bond strength
Xem thêm các từ khác
-
Sức bền
power of resistance, resistance, stamina, strength, resistance -
Sức bền bề mặt
skin resistance -
Sức bền cắt
resistance to shearing, resistance-to-shearing stress, shear resistance, shear strength, shearing strength, ultimate shearing strength, unit shear resistance -
Nếp
fold, crease., (nghĩa bóng) way., glutinous rice, sticky rice., sticky and white variety., crease, fold, furrow, plication, architrave, arris, band,... -
Nẹp (gỗ) đóng đinh
suailing strip -
Nếp bán nguyệt
semilunar fold -
Nếp chậu
basin fold -
Nẹp có móc liên tục
continuous clasp splint -
Nếp cuộn
(giải phẫu) circumvolution., scro1l, scroll -
Nếp đẳng tà
isoclinal fold -
Nếp đảo ngược
overfold -
Nếp đáy và uốn mép
bottom fold -
Nẹp đệm
nightguard splint -
Áp suất đóng
closing pressure, dynamic pressure, impact pressure, kinetic pressure, ram pressure, velocity head, velocity pressure, dynamic pressure -
Áp suất dư
excess pressure, excessive pressure, gauge pressure, overpressure, residual pressure, superatmospheric pressure, superpressure, surge pressure, surplus... -
Áp suất đúc phun
injection molding pressure, injection moulding pressure -
Sự vạch dấu
marking, marking-off, notch, recess, setting, setting-out, sự vạch dấu bằng sơn, paint marking, sự vạch dấu trượt, slip marking -
Sự vạch đường
line out -
Sự vạch tia
ray tracing -
Sự vạch tuyến
laying out, layout, location, pegging out, route laying out, route staking out, siting, staking, tracing, sự vạch tuyến đường bộ, layout of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.