- Từ điển Việt - Anh
Sức bền va
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
impact resistance
resilience
resistance to impact
Xem thêm các từ khác
-
Sức bền va chạm
impact resistance, impact strength, strength under shock -
Sức bền va đập
impact resistance, impact strength, resistance to impact, resistance to shock, shock resistance -
Sức bền vật liệu
resistance of materials, strength of material, strength of materials, strength of materials -
Sức bền xoắn
resistance to twisting, torsional strength -
Sức cản
driving resistance, resistance, giải thích vn : là tổng số các lực cản khác nhau mà xe thường gặp phải khi di chuyển đặc biệt... -
Sức cản cắt
resistance to shearing, resistance-to-shearing stress, shearing strength, ultimate shearing strength -
Ngôi vai
shoulder presentation -
Ngói vảy rồng
crown tile, plane tile, tegular -
Ngồi xổm
squatting, hố xí kiểu ngồi xổm, squatting closet -
Ngọn
top; peak; summit., apex, crest, lance, ridge, summit, top, vertex, dainty, mellow, palatable, sapid, savoury, tasty, toothsome, top, ngọn cây, top... -
Ngọn (lửa)
tongue -
Ngọn (sóng)
comb -
Ngón cái
thumb -
Ngón chân
Danh từ.: toe., toe, ngón chân cái, big toe; great toe. -
Ngón chân búa
hammer toe -
Ngón chân cái
hallux, chứng đau ngón chân cái, hallux dolorosa, ngón chân cái hình búa, hallux malleux -
Ngón chân cái hình búa
hallux malleux -
Ngón chân cái thừa
prehallux -
Ngón chân nhện
arachnodactyly -
Ngón chân, ngón tay
digitus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.