- Từ điển Việt - Anh
Sức cản khí động
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
wind resistance
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
wave resistance
Xem thêm các từ khác
-
Sức cản sóng
wave resistance, water resistance -
Sức căng của hơi
vapour tension -
Sức căng dây trân
belt tension, belt tension -
Sức căng li tâm
centrifugal tension -
Người thảo chương
programmer, programmers, giải thích vn : người làm nhiệm vụ thiết kế , viết mã , thử , sửa lại , và lập tài liệu một chương... -
Người thạo Internet
internet veteran -
Người thao tác bàn phím
keyboard operator -
Người thao tác chương trình
program operator -
Người thao tác đục lỗ khóa chính
chief key punch operator -
Người thao tác hệ thống
system operator (sysop) -
Người thao tác hệ thống thực
real system operator -
Người thao tác mạng
network operator -
Người thao tác máy
machine operator, người thao tác máy ảo, virtual machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao... -
Người thao tác máy ảo
virtual machine operator -
Người thao tác máy kế toán
book-keeping machine operator -
Người thao tác máy lập bảng
tabulating machine operator -
Người thao tác máy tính
computer operator, computer operator -
Người thao tác miền
domain operator -
Bãi dỡ hàng
yark, yard -
Sức căng, lực căng
tensile force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.