- Từ điển Việt - Anh
Sức chống hóa già
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
resistance to ageing
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ageing resistance
Xem thêm các từ khác
-
Người trắc địa
geodesist, geometer, geometrician -
Người trình diễn
performer -
Người trợ tá
assistant -
Người trông lò ủ kính
leer attendant, lehr attendant -
Người trông nom
superintendent -
Người trực tiếp cấp dưỡng
primary dependant -
Người trúng thầu
selected bidder, successful bidder, successful contractor, successful tender, successful bidder -
Người tự sát
felo-de-se -
Người tuần đường
patrol man, walk, walker -
Người tưới nước
irrigator, waterer -
Người vác cọc tiêu
rodman -
Người vác mia
rodman -
Người vận hành
driver, operator, biểu đồ hoạt động của người vận hành, operator process chart, người vận hành mạng, network operator, người... -
Bãi rào
fence, yard, corral -
Bài tập
Danh từ: exercise, drill ground, exercise, bài tập hình học giải tích, exercise in analytic geometry, ra... -
Bãi tàu đến
receiving yield -
Bãi thải
drump, barrow, bing, disposal site, dumping site, dump, dump bank, escorial, heap, pit heap, spoil area, spoil heap, stockpile, tip, waste area, waste... -
Sức chống mài mòn
abrasion resistance, resistance to wear, wear resistance -
Sức chống mòn
abrasion resistance, wear resistance -
Sức chống nén
compressing strength, compressive strength
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.