- Từ điển Việt - Anh
Sức lực
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- strength, force
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
coercivity
Xem thêm các từ khác
-
Sức lực động lực học
aerodynamic force -
Sức mạng tầng sóng trời
sky-wave filed strength -
Bán dẫn ôxit kim loại
metal oxide semiconductor (mos) -
Bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bù
complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (cosmos) -
Bán dẫn oxít kim loại mật độ cao
high density metal oxide semiconductor (hmos) -
Bán dẫn ôxit Nitride kim loại
metal nitride oxide semiconductor (mnos) -
Sức ngựa phân đoạn (động cơ)
fractional horse power (motor) (fhp) -
Sức nhiệt
thermal stress -
Sức tín hiệu
signal strength -
Sức tổng đẩy hoàn toàn
sharp null -
Ngôn ngữ (dễ) hỏi dữ liệu
data (easy) query language (dql) -
Nơi phát/Nơi thu
originator/recipient (o/r) -
Nơi quan sát
observation location -
Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu mạng
network database language (ndl) -
Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ
relational database language (rdl) -
Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
relational database language - structured query language (rdl-sql) -
Nội suy dạng sóng
waveform interpolation (wi) -
Nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian
time assignment speech interpolation (tasi) -
Nội suy tiếng nói kỹ thuật số
digital speech interpolation (dsi) -
Sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
heating, ventilation, and air conditioning (hvac)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.