- Từ điển Việt - Anh
Sữa chua
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
to keep in repair
Y học
Nghĩa chuyên ngành
yogurt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amendment
correct
correction
fix
maintain
mend
plumbing
recondition
repair
Giải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng [[hóc.]]
Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.
- bản hướng dẫn sửa chữa
- repair manual
- bến tàu sửa chữa
- repair quay
- bộ phận dang sửa chữa
- part n. under repair
- bộ đồ nghề sửa chữa
- repair kit
- bộ đồ sửa chữa
- repair kit
- các dịch vụ sửa chữa
- repair services
- cảng sửa chữa tàu
- harbour of repair
- chi phí sửa chữa
- repair expenditures
- chu kì sửa chữa
- repair cycle
- công cụ sửa chữa chung
- common repair tool
- công tác sửa chữa sự cố
- emergency repair works
- công tác thi công sửa chữa
- repair and construction work
- công trình không sửa chữa được
- structure beyond repair
- cửa hàng sửa chữa
- repair shop
- dịch vụ khiếu nại và sửa chữa
- complaint and repair service
- giá sửa chữa
- repair cost
- gian sửa chữa
- repair hall
- gối ngồi sửa chữa (xe hơi)
- repair pit
- hố sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa (xe hơi)
- repair pit
- kế hoạch sửa chữa
- repair work schedule
- khâu sửa chữa
- repair link
- không sửa chữa được
- out of repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- track section under repair
- kích thước sửa chữa
- repair size
- máy sửa chữa tế bào
- cell repair machine
- nhà máy sửa chữa cơ học
- mechanical repair plant
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- building and repair contractor
- những sửa chữa
- repair section
- phiếu sửa chữa
- repair card
- phụ tùng sửa chữa
- repair part
- phương pháp sửa chữa
- repair method
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- section repair
- sự sửa chữa bất thường
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bề mặt
- surface repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa cầu
- bridge repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa lớn
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- major repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
- unplanned running repair
- sự sửa chữa nhà
- building repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- first-aid repair
- sự sửa chữa sự cố
- emergency repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- shop repair
- sự sửa chữa tạm thời
- temporary repair
- sự sửa chữa tập trung
- centralized repair
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair in line
- sự sửa chữa thông thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- permanent repair
- sự sửa chữa vừa phải
- intermediate repair
- sự sửa chữa định kì
- repair cycling
- sự sửa chữa định kỳ
- routine repair
- sự sửa chữa đường
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- road repair
- sự thử sau sửa chữa
- repair test
- sự tổ chức sửa chữa
- repair work organization
- sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sửa chữa cấp kì
- emergency repair
- sửa chữa cấp kỳ
- emergency repair
- sửa chữa dự phòng
- preventive repair
- sửa chữa lớn
- big repair
- sửa chữa lớn
- capital repair
- sửa chữa lớn
- heavy repair
- sửa chữa lớn
- major repair
- sửa chữa nhỏ
- minor repair
- sửa chữa sự cố
- emergency repair
- sửa chữa thiết bị
- equipment repair
- sửa chữa thường kì
- permanent repair
- sửa chữa thường kỳ
- operating repair
- sửa chữa thường kỳ
- running repair
- sửa chữa vừa
- average repair
- sửa chữa định kì
- scheduled repair
- sửa chữa định kỳ
- periodic repair
- tần số sửa chữa
- repair rate
- thiết bị sửa chữa
- repair outfit
- thợ (nguội) sửa chữa
- repair man
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian bình quân để sửa chữa
- Meantime to repair (MTTR)
- thời gian sửa chữa năng động
- active repair time
- thời gian sửa chữa tích cực trung bình
- Mean Active Repair Time (MART)
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean repair time
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Repair Time (MRT)
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to repair
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- mean time to repair (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- MTTR (meantime to repair)
- trạm sửa chữa
- repair shop
- trạm sửa chữa ô tô
- automobile repair station
- trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair station
- trạm sửa chữa đường
- road repair station
- tự sửa chữa
- self-repair
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- Repair Service Bureau (RSB)
- vữa sửa chữa bêtông
- concrete repair mortar
- đại tu, sửa chữa lớn
- major repair
- đang sửa chữa
- under repair
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- repair section of sewage system
- đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair shop
- đội xây dựng và sửa chữa
- building and repair team
- đường đổ toa xe sửa chữa
- car repair track
restore
retrieve
servicing
to make good
upkeep
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
acidified milk
sour milk
yoghurt
correct
redress
reform
repair
Xem thêm các từ khác
-
Sửa chữa các sai sót
defects, making good, defects, remedying of, making good defects -
Sửa chữa đúng
true up -
Sửa chữa lớn
big repair, capital repair, heavy repair, major repair, overhaul, sự sửa chữa lớn, major overhaul -
Sửa chữa nhỏ
minor overhaul, minor repair -
Nghiền khô
dry crushing, dry grinding, giải thích vn : quá trình nghiền vật chất thành những mảnh nhỏ được thực hiên bằng sự mài mòn... -
Nghiền lại
regrind -
Nghiền mịn
fine breaking, fine crushing, pulverize, pulverize, máy nghiền mịn, fine-crushing mill -
Nghiền nát
crush, smash up -
Nghiền nát ra
smash up -
Nghiền ngẫm
ponder, brood over., rumination, consideration, nghiền ngẫm một vấn đề, to ponder [on] a question., nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của... -
Nghiền nhỏ
triturate, comminute, contuse -
Nghiền quặng
ore breaking, stamp -
Nghiền quặng (bằng tay)
bucking -
Nghiền sơ
kibble, bruise, kibble -
Nghiền sơ bộ
primary grinding, pre-ground -
Nghiền thành bột
grind, levigate, powder, pulverize, triturate, flour, pulverate, pulverized -
Nghiền thành hạt
grain, granulate -
Nghiền thô
bruise, coarse crushing, coarse grinding, kibble, primary grinding, prior crushing, kibble, máy nghiền thô, coarse-crushing mill, thiết bị nghiền... -
Nghiền trước
prior crushing -
Nghiền ướt
wet crushing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.