- Từ điển Việt - Anh
Sự đình chỉ hoạt động
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stoppage of work
stoppage of works
Xem thêm các từ khác
-
Quyền pháp định
statutory right, statutory rights -
Người đúc tiền
moneyer -
Bảng tiến độ công tác
work schedule -
Hiệp định hạn chế xuất khẩu
export restraint agreement -
Điều kiện mua bán tháo rời một nửa
semi knocked-down -
Chim mái
hen -
Quyền phát hành tiền tệ
right of issue note -
Quyền phủ quyết
right of veto, veto, right of veto -
Người đứng chứng kiến
attestor -
Hiệp định hạn ngạch mậu dịch
trade quota agreement -
Quyền phủ quyết đầu tiên
first refusal -
Bảng tiến độ công tác, lich công tác
work schedule -
Người đứng đắn
responsible man -
Điều kiện mua bán tháo rời nguyên khối
integrally knocked-down condition -
Sự định chi phí sản phẩm hoặc hoạt động sản xuất
absorption costing -
Hiệp định Hàng dệt Bông
cotton textile arrangement -
Chim non
birdie -
Thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân)
strategic behaviour -
Quyền quá cảnh
right of transit -
Quyền quản hạt
jurisdiction, jurisdictional, quyền quản hạt hàng hải, marine jurisdiction, quyền quản hạt lãnh thổ, territorial jurisdiction, quyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.