- Từ điển Việt - Anh
Sự đòng gấp nếp vào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crimp-on closure
Xem thêm các từ khác
-
Sự đóng ghim
stab stitching -
Sự đóng gói
encapsulation, bagging, overpackaging, package, packaging, packing, piling, packing, parcelling, sự đóng gói cho máy bán hàng, package for vending... -
Hướng đối tượng
directional (microphone), object-oriented (a-no), oo (object oriented) -
Hướng dòng chảy
direction of flow, direction of stream, flow direction, plow trend, hướng dòng chảy tới, approach flow direction -
Giá treo ống
pipe hanger -
Giá treo van năng
cardanic suspension, gimbal suspension, articulated suspension, gimbal joint, gimbal suspension -
Giá trị
value worth., amount, characteristic, cost, importance, parameter, quantity, valuation, value, cost, merit, price, valuation, value, worth, người có... -
Sự đóng gói bảo đảm
guarantee closure -
Sự đóng gói cho máy bán hàng
package for vending machine -
Sự đóng gói có bọc
blister pack -
Sự đóng gói hàng hóa
handling of goods -
Sự đóng gói lai
secondary packaging -
Sự đóng gói mềm
flexible package -
Sự đóng gói so le
staggered packing -
Sự đóng gói theo khay
tray packing -
Sự đóng gói theo tiêu chuẩn
package for standardization -
Sự đóng gói thử nghiệm
experiment package -
Sự đóng gói trước
prepackaging -
Sự đóng góp
contribution, sự đóng góp bằng tiền mặt, contribution in kind -
Sự đóng góp ba lớp
triple pack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.